ostentatious
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ostentatious'
Giải nghĩa Tiếng Việt
phô trương, khoe khoang, làm dáng; được thiết kế để gây ấn tượng hoặc thu hút sự chú ý.
Definition (English Meaning)
characterized by vulgar or pretentious display; designed to impress or attract notice.
Ví dụ Thực tế với 'Ostentatious'
-
"Her ostentatious jewelry drew stares from everyone in the room."
"Đồ trang sức phô trương của cô ấy thu hút ánh nhìn từ mọi người trong phòng."
-
"They lived in an ostentatious mansion filled with expensive art."
"Họ sống trong một biệt thự phô trương chứa đầy nghệ thuật đắt tiền."
-
"His ostentatious displays of wealth were offensive to many."
"Sự khoe khoang giàu có của anh ta gây khó chịu cho nhiều người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ostentatious'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: ostentatious
- Adverb: ostentatiously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ostentatious'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ostentatious' mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự khoe khoang thái quá, thường là về tài sản, thành công hoặc vẻ đẹp, nhằm mục đích gây ấn tượng với người khác. Nó khác với 'showy' ở chỗ 'showy' có thể chỉ đơn giản là bắt mắt, còn 'ostentatious' luôn mang ý nghĩa khoe khoang không tế nhị. So sánh với 'pretentious' (tự phụ), 'ostentatious' tập trung vào việc phô bày ra bên ngoài, còn 'pretentious' tập trung vào việc cố gắng tỏ ra mình giỏi giang, thông minh hơn thực tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'with', nó thường đi kèm với những thứ được khoe khoang: 'He was ostentatious with his wealth'. Khi dùng 'in', nó thường chỉ cách thể hiện: 'She was ostentatious in her dress'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ostentatious'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He avoids ostentatiously displaying his wealth, preferring a more understated approach.
|
Anh ấy tránh phô trương sự giàu có một cách phô trương, thích một cách tiếp cận kín đáo hơn. |
| Phủ định |
She doesn't appreciate ostentatious behavior; she values sincerity and humility.
|
Cô ấy không đánh giá cao hành vi phô trương; cô ấy coi trọng sự chân thành và khiêm tốn. |
| Nghi vấn |
Do you mind him ostentatiously showing off his new car?
|
Bạn có phiền khi anh ấy phô trương chiếc xe mới của mình một cách phô trương không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He should avoid being so ostentatious with his wealth.
|
Anh ta nên tránh phô trương sự giàu có của mình. |
| Phủ định |
She might not ostentatiously display her achievements, but she's very proud of them.
|
Cô ấy có thể không phô trương thành tích của mình, nhưng cô ấy rất tự hào về chúng. |
| Nghi vấn |
Could they have been any more ostentatious with that diamond ring?
|
Họ có thể phô trương hơn nữa với chiếc nhẫn kim cương đó không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had won the lottery, he might live less ostentatiously now.
|
Nếu anh ấy đã trúng xổ số, có lẽ bây giờ anh ấy sẽ sống không phô trương như vậy. |
| Phủ định |
If she weren't so focused on appearances, she wouldn't have ostentatiously displayed her wealth yesterday.
|
Nếu cô ấy không quá chú trọng đến vẻ bề ngoài, cô ấy đã không phô trương sự giàu có của mình ngày hôm qua. |
| Nghi vấn |
If they had truly understood the value of money, would they be so ostentatious with their spending?
|
Nếu họ thực sự hiểu giá trị của đồng tiền, liệu họ có phô trương trong việc chi tiêu như vậy không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was ostentatiously showing off her new diamond ring at the party.
|
Cô ấy đang phô trương chiếc nhẫn kim cương mới của mình một cách phô trương tại bữa tiệc. |
| Phủ định |
They were not being ostentatious about their wealth, despite their lavish lifestyle.
|
Họ đã không phô trương về sự giàu có của mình, mặc dù lối sống xa hoa của họ. |
| Nghi vấn |
Was he being ostentatious when he arrived in a limousine?
|
Có phải anh ấy đang phô trương khi anh ấy đến bằng xe limousine không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She ostentatiously displayed her new diamond ring at the party.
|
Cô ấy phô trương chiếc nhẫn kim cương mới của mình một cách lộ liễu tại bữa tiệc. |
| Phủ định |
He wasn't ostentatious about his wealth; he preferred to keep it private.
|
Anh ấy không phô trương về sự giàu có của mình; anh ấy thích giữ kín nó. |
| Nghi vấn |
Was the wedding ostentatious, or was it a simple affair?
|
Đám cưới có phô trương không, hay chỉ là một buổi lễ đơn giản? |