(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ foredate
C1

foredate

Động từ (Verb)

Nghĩa tiếng Việt

ghi lùi ngày đề ngày trước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Foredate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ghi lùi ngày, đề ngày trước (cho một văn bản hoặc sự kiện) so với ngày thực tế.

Definition (English Meaning)

To assign an earlier date to (a document or event) than the actual date.

Ví dụ Thực tế với 'Foredate'

  • "The contract was foredated to avoid the new tax regulations."

    "Hợp đồng đã được ghi lùi ngày để tránh các quy định thuế mới."

  • "He tried to foredate the check to cash it sooner."

    "Anh ta đã cố gắng ghi lùi ngày trên tấm séc để rút tiền sớm hơn."

  • "Historians discovered that the letter had been foredated by several months."

    "Các nhà sử học phát hiện ra rằng lá thư đã được ghi lùi ngày vài tháng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Foredate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: foredate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

antedate(ghi ngày trước)
precede(xảy ra trước, đến trước)

Trái nghĩa (Antonyms)

postdate(ghi ngày sau)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật Kinh doanh Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Foredate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'foredate' thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, kinh doanh hoặc lịch sử khi cần đề cập đến việc ghi một ngày trước ngày thực tế của một văn bản, sự kiện. Nó có thể mang ý nghĩa trung lập hoặc tiêu cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Cần phân biệt với 'postdate' (ghi ngày sau), có nghĩa là ghi một ngày sau ngày thực tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Foredate'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The contract foredates the agreement, doesn't it?
Hợp đồng này có trước thỏa thuận, phải không?
Phủ định
The evidence doesn't foredate the crime, does it?
Bằng chứng không có trước tội ác, phải không?
Nghi vấn
They foredate the historical records, don't they?
Chúng có trước các hồ sơ lịch sử, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)