foredate
Động từ (Verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Foredate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ghi lùi ngày, đề ngày trước (cho một văn bản hoặc sự kiện) so với ngày thực tế.
Definition (English Meaning)
To assign an earlier date to (a document or event) than the actual date.
Ví dụ Thực tế với 'Foredate'
-
"The contract was foredated to avoid the new tax regulations."
"Hợp đồng đã được ghi lùi ngày để tránh các quy định thuế mới."
-
"He tried to foredate the check to cash it sooner."
"Anh ta đã cố gắng ghi lùi ngày trên tấm séc để rút tiền sớm hơn."
-
"Historians discovered that the letter had been foredated by several months."
"Các nhà sử học phát hiện ra rằng lá thư đã được ghi lùi ngày vài tháng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Foredate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: foredate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Foredate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'foredate' thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, kinh doanh hoặc lịch sử khi cần đề cập đến việc ghi một ngày trước ngày thực tế của một văn bản, sự kiện. Nó có thể mang ý nghĩa trung lập hoặc tiêu cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Cần phân biệt với 'postdate' (ghi ngày sau), có nghĩa là ghi một ngày sau ngày thực tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Foredate'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The contract foredates the agreement, doesn't it?
|
Hợp đồng này có trước thỏa thuận, phải không? |
| Phủ định |
The evidence doesn't foredate the crime, does it?
|
Bằng chứng không có trước tội ác, phải không? |
| Nghi vấn |
They foredate the historical records, don't they?
|
Chúng có trước các hồ sơ lịch sử, phải không? |