(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ antedate
C1

antedate

Động từ (Verb)

Nghĩa tiếng Việt

có niên đại trước xảy ra trước ghi lùi ngày
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Antedate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có niên đại sớm hơn; xảy ra trước (một sự kiện, giai đoạn, v.v.).

Definition (English Meaning)

To precede in time; be earlier than.

Ví dụ Thực tế với 'Antedate'

  • "These fossils antedate any evidence of human habitation here."

    "Những hóa thạch này có niên đại sớm hơn bất kỳ bằng chứng nào về sự cư trú của con người ở đây."

  • "The Roman Empire antedates the Byzantine Empire."

    "Đế chế La Mã có trước Đế chế Byzantine."

  • "This manuscript antedates the invention of the printing press."

    "Bản thảo này có niên đại trước khi máy in được phát minh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Antedate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: antedate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

precede(đi trước, xảy ra trước)
predate(có niên đại trước) foredate(đề ngày trước)

Trái nghĩa (Antonyms)

postdate(ghi lùi ngày (sau ngày thực tế))
succeed(kế tiếp, xảy ra sau)

Từ liên quan (Related Words)

chronology(niên đại học)
timeline(dòng thời gian)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Antedate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'antedate' thường được dùng để chỉ sự kiện, vật thể, hoặc tài liệu có niên đại sớm hơn một thời điểm cụ thể. Nó nhấn mạnh đến thứ tự thời gian. Cần phân biệt với 'precede', có nghĩa rộng hơn là 'đến trước' theo thứ tự hoặc tầm quan trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Antedate'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If this document antedates the new regulations, we will need to review its validity.
Nếu tài liệu này có trước các quy định mới, chúng ta sẽ cần xem xét tính hợp lệ của nó.
Phủ định
If the invention doesn't antedate the patent application, the company won't be able to claim priority.
Nếu phát minh không có trước đơn đăng ký bằng sáng chế, công ty sẽ không thể yêu cầu quyền ưu tiên.
Nghi vấn
Will the court consider the evidence if it antedates the alleged crime?
Tòa án có xem xét bằng chứng nếu nó có trước cáo buộc tội phạm không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This manuscript antedates the discovery of printing, doesn't it?
Bản thảo này có niên đại trước khi phát hiện ra nghề in, phải không?
Phủ định
That law doesn't antedate the constitution, does it?
Luật đó không có trước hiến pháp, phải không?
Nghi vấn
The treaty antedates the war, doesn't it?
Hiệp ước có trước cuộc chiến, phải không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's new policy antedates John and Mary's employment contracts, affecting their benefits.
Chính sách mới của công ty có trước hợp đồng lao động của John và Mary, ảnh hưởng đến quyền lợi của họ.
Phủ định
The employees' claim that their experience antedates the company's founding is not true, according to the records.
Theo hồ sơ, tuyên bố của các nhân viên rằng kinh nghiệm của họ có trước khi công ty thành lập là không đúng sự thật.
Nghi vấn
Does Sarah's research antedate the scientists' major discovery in this field?
Liệu nghiên cứu của Sarah có trước khám phá lớn của các nhà khoa học trong lĩnh vực này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)