foremost
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Foremost'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quan trọng nhất, hàng đầu, tốt nhất; dẫn đầu.
Definition (English Meaning)
Most important or best; leading.
Ví dụ Thực tế với 'Foremost'
-
"He is one of the foremost experts in the field."
"Ông ấy là một trong những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực này."
-
"Safety is always our foremost concern."
"An toàn luôn là mối quan tâm hàng đầu của chúng tôi."
-
"She is the foremost authority on this subject."
"Cô ấy là người có thẩm quyền hàng đầu về chủ đề này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Foremost'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: foremost
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Foremost'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'foremost' thường được dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng hoặc vị trí dẫn đầu của một người hoặc vật trong một nhóm hoặc lĩnh vực nào đó. Nó mang tính trang trọng hơn so với 'most important' hoặc 'leading'. Thường được sử dụng để chỉ vị trí, thứ hạng cao nhất, hoặc mức độ quan trọng bậc nhất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Foremost'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is the foremost expert in this field.
|
Cô ấy là chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực này. |
| Phủ định |
He is not the foremost candidate for the job.
|
Anh ấy không phải là ứng cử viên hàng đầu cho công việc. |
| Nghi vấn |
Is she the foremost authority on the subject?
|
Cô ấy có phải là người có thẩm quyền hàng đầu về chủ đề này không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she were the foremost expert in the field, she would likely be invited to all the conferences.
|
Nếu cô ấy là chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực này, cô ấy có lẽ sẽ được mời đến tất cả các hội nghị. |
| Phủ định |
If he weren't the foremost candidate, he wouldn't have received so much support.
|
Nếu anh ấy không phải là ứng cử viên hàng đầu, anh ấy đã không nhận được nhiều sự ủng hộ như vậy. |
| Nghi vấn |
Would they offer him the job if he weren't the foremost applicant?
|
Họ có đề nghị anh ấy công việc không nếu anh ấy không phải là ứng viên hàng đầu? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to be the foremost candidate in the upcoming election.
|
Cô ấy sẽ là ứng cử viên hàng đầu trong cuộc bầu cử sắp tới. |
| Phủ định |
He is not going to consider that as the foremost issue.
|
Anh ấy sẽ không xem xét điều đó là vấn đề quan trọng nhất. |
| Nghi vấn |
Are they going to appoint him as the foremost representative?
|
Họ có định bổ nhiệm anh ấy làm người đại diện hàng đầu không? |