(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ foremost
C1

foremost

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hàng đầu quan trọng nhất chủ yếu bậc nhất ưu tiên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Foremost'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quan trọng nhất, hàng đầu, tốt nhất; dẫn đầu.

Definition (English Meaning)

Most important or best; leading.

Ví dụ Thực tế với 'Foremost'

  • "He is one of the foremost experts in the field."

    "Ông ấy là một trong những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực này."

  • "Safety is always our foremost concern."

    "An toàn luôn là mối quan tâm hàng đầu của chúng tôi."

  • "She is the foremost authority on this subject."

    "Cô ấy là người có thẩm quyền hàng đầu về chủ đề này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Foremost'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: foremost
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

leading(dẫn đầu)
principal(chính, chủ yếu)
chief(trưởng, đứng đầu)
paramount(tối cao)

Trái nghĩa (Antonyms)

least important(ít quan trọng nhất)
last(cuối cùng)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Foremost'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'foremost' thường được dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng hoặc vị trí dẫn đầu của một người hoặc vật trong một nhóm hoặc lĩnh vực nào đó. Nó mang tính trang trọng hơn so với 'most important' hoặc 'leading'. Thường được sử dụng để chỉ vị trí, thứ hạng cao nhất, hoặc mức độ quan trọng bậc nhất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Foremost'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is the foremost expert in this field.
Cô ấy là chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực này.
Phủ định
He is not the foremost candidate for the job.
Anh ấy không phải là ứng cử viên hàng đầu cho công việc.
Nghi vấn
Is she the foremost authority on the subject?
Cô ấy có phải là người có thẩm quyền hàng đầu về chủ đề này không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she were the foremost expert in the field, she would likely be invited to all the conferences.
Nếu cô ấy là chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực này, cô ấy có lẽ sẽ được mời đến tất cả các hội nghị.
Phủ định
If he weren't the foremost candidate, he wouldn't have received so much support.
Nếu anh ấy không phải là ứng cử viên hàng đầu, anh ấy đã không nhận được nhiều sự ủng hộ như vậy.
Nghi vấn
Would they offer him the job if he weren't the foremost applicant?
Họ có đề nghị anh ấy công việc không nếu anh ấy không phải là ứng viên hàng đầu?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to be the foremost candidate in the upcoming election.
Cô ấy sẽ là ứng cử viên hàng đầu trong cuộc bầu cử sắp tới.
Phủ định
He is not going to consider that as the foremost issue.
Anh ấy sẽ không xem xét điều đó là vấn đề quan trọng nhất.
Nghi vấn
Are they going to appoint him as the foremost representative?
Họ có định bổ nhiệm anh ấy làm người đại diện hàng đầu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)