paramount
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Paramount'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quan trọng hơn bất cứ điều gì khác; tối cao, tột bậc, hàng đầu.
Definition (English Meaning)
More important than anything else; supreme.
Ví dụ Thực tế với 'Paramount'
-
"Safety is of paramount importance."
"An toàn là điều quan trọng tối thượng."
-
"The children's welfare must be seen as paramount."
"Phúc lợi của trẻ em phải được xem là tối quan trọng."
-
"Government stability should be paramount."
"Sự ổn định của chính phủ nên là điều quan trọng hàng đầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Paramount'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: paramount
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Paramount'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'paramount' nhấn mạnh tầm quan trọng tối thượng của một điều gì đó so với tất cả những thứ khác. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng và đề cập đến những yếu tố quyết định, có ảnh hưởng lớn nhất. Khác với 'important' (quan trọng) mang tính chung chung, 'paramount' thể hiện mức độ quan trọng cao nhất, vượt trội hơn hẳn. So với 'chief' (chủ yếu, chính), 'paramount' không chỉ đơn thuần là chính mà còn là quan trọng nhất, có quyền lực cao nhất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với giới từ 'to', 'paramount' thể hiện điều gì đó quan trọng hơn so với điều khác, ví dụ: 'Safety is paramount to cost'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Paramount'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The safety of the passengers is paramount to the airline.
|
Sự an toàn của hành khách là tối quan trọng đối với hãng hàng không. |
| Phủ định |
The comfort of the employees is not paramount to the company's goals.
|
Sự thoải mái của nhân viên không phải là điều tối quan trọng đối với các mục tiêu của công ty. |
| Nghi vấn |
Is customer satisfaction paramount to your business?
|
Sự hài lòng của khách hàng có phải là tối quan trọng đối với doanh nghiệp của bạn không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you want to succeed in this project, understanding the client's needs will be paramount.
|
Nếu bạn muốn thành công trong dự án này, việc hiểu nhu cầu của khách hàng sẽ là tối quan trọng. |
| Phủ định |
If we don't address the safety concerns, ensuring employee well-being won't be paramount.
|
Nếu chúng ta không giải quyết các lo ngại về an toàn, đảm bảo phúc lợi của nhân viên sẽ không phải là ưu tiên hàng đầu. |
| Nghi vấn |
Will maintaining data security be paramount if we implement this new software?
|
Liệu việc duy trì an ninh dữ liệu có phải là tối quan trọng nếu chúng ta triển khai phần mềm mới này không? |