(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ paramount
C1

paramount

adjective

Nghĩa tiếng Việt

tối quan trọng quan trọng hàng đầu tột bậc hàng đầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Paramount'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quan trọng hơn bất cứ điều gì khác; tối cao, tột bậc, hàng đầu.

Definition (English Meaning)

More important than anything else; supreme.

Ví dụ Thực tế với 'Paramount'

  • "Safety is of paramount importance."

    "An toàn là điều quan trọng tối thượng."

  • "The children's welfare must be seen as paramount."

    "Phúc lợi của trẻ em phải được xem là tối quan trọng."

  • "Government stability should be paramount."

    "Sự ổn định của chính phủ nên là điều quan trọng hàng đầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Paramount'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: paramount
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

supreme(tối cao)
chief(chủ yếu, chính)
principal(chính, chủ yếu)
dominant(thống trị, chiếm ưu thế)

Trái nghĩa (Antonyms)

minor(nhỏ, thứ yếu)
secondary(thứ yếu, phụ)
insignificant(không quan trọng, không đáng kể)

Từ liên quan (Related Words)

essential(thiết yếu)
crucial(then chốt)
vital(sống còn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Paramount'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'paramount' nhấn mạnh tầm quan trọng tối thượng của một điều gì đó so với tất cả những thứ khác. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng và đề cập đến những yếu tố quyết định, có ảnh hưởng lớn nhất. Khác với 'important' (quan trọng) mang tính chung chung, 'paramount' thể hiện mức độ quan trọng cao nhất, vượt trội hơn hẳn. So với 'chief' (chủ yếu, chính), 'paramount' không chỉ đơn thuần là chính mà còn là quan trọng nhất, có quyền lực cao nhất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi đi với giới từ 'to', 'paramount' thể hiện điều gì đó quan trọng hơn so với điều khác, ví dụ: 'Safety is paramount to cost'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Paramount'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The safety of the passengers is paramount to the airline.
Sự an toàn của hành khách là tối quan trọng đối với hãng hàng không.
Phủ định
The comfort of the employees is not paramount to the company's goals.
Sự thoải mái của nhân viên không phải là điều tối quan trọng đối với các mục tiêu của công ty.
Nghi vấn
Is customer satisfaction paramount to your business?
Sự hài lòng của khách hàng có phải là tối quan trọng đối với doanh nghiệp của bạn không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you want to succeed in this project, understanding the client's needs will be paramount.
Nếu bạn muốn thành công trong dự án này, việc hiểu nhu cầu của khách hàng sẽ là tối quan trọng.
Phủ định
If we don't address the safety concerns, ensuring employee well-being won't be paramount.
Nếu chúng ta không giải quyết các lo ngại về an toàn, đảm bảo phúc lợi của nhân viên sẽ không phải là ưu tiên hàng đầu.
Nghi vấn
Will maintaining data security be paramount if we implement this new software?
Liệu việc duy trì an ninh dữ liệu có phải là tối quan trọng nếu chúng ta triển khai phần mềm mới này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)