(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fraud
C1

fraud

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

gian lận lừa đảo sự gian lận sự lừa đảo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fraud'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành vi gian lận hoặc lừa đảo mang tính chất tội phạm, với mục đích đạt được lợi ích tài chính hoặc cá nhân.

Definition (English Meaning)

wrongful or criminal deception intended to result in financial or personal gain.

Ví dụ Thực tế với 'Fraud'

  • "He was accused of committing fraud by forging documents."

    "Anh ta bị cáo buộc phạm tội gian lận bằng cách làm giả giấy tờ."

  • "Credit card fraud is a serious problem."

    "Gian lận thẻ tín dụng là một vấn đề nghiêm trọng."

  • "The company was found guilty of tax fraud."

    "Công ty bị kết tội gian lận thuế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fraud'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

honesty(sự trung thực)
integrity(tính chính trực)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Fraud'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Fraud thường liên quan đến việc cố ý lừa dối để chiếm đoạt tài sản, tiền bạc hoặc quyền lợi của người khác. Nó khác với 'deception' (sự lừa dối) ở chỗ 'fraud' mang tính chất nghiêm trọng hơn và thường vi phạm pháp luật. So với 'scam' (trò bịp bợm), 'fraud' có thể mang tính chất hệ thống và tinh vi hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on against

* **on:** Thường dùng khi ám chỉ người hoặc tổ chức bị lừa đảo. Ví dụ: He committed fraud on the investors.
* **against:** Thường dùng để chỉ luật lệ hoặc hệ thống bị vi phạm. Ví dụ: This is a fraud against the banking system.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fraud'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)