forthright
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forthright'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thẳng thắn, trực tính; nói thẳng, thật thà.
Definition (English Meaning)
Direct and outspoken; straightforward and honest.
Ví dụ Thực tế với 'Forthright'
-
"She was forthright in her criticism of the plan."
"Cô ấy đã thẳng thắn chỉ trích kế hoạch."
-
"He gave a forthright account of the incident."
"Anh ấy đã kể lại sự việc một cách thẳng thắn."
-
"I appreciated her forthright manner."
"Tôi đánh giá cao cách cư xử thẳng thắn của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Forthright'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: forthright
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Forthright'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'forthright' mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự trung thực và không vòng vo. Nó khác với 'blunt' ở chỗ 'forthright' vẫn giữ được sự lịch sự nhất định, trong khi 'blunt' có thể gây khó chịu hoặc xúc phạm. So với 'frank', 'forthright' nhấn mạnh vào sự trực tiếp hơn là sự cởi mở.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Forthright'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was forthright in her criticism of the project.
|
Cô ấy thẳng thắn trong việc chỉ trích dự án. |
| Phủ định |
He wasn't forthright about his reasons for leaving the company.
|
Anh ấy không thẳng thắn về lý do rời công ty. |
| Nghi vấn |
Was she forthright with you about the problems?
|
Cô ấy có thẳng thắn với bạn về những vấn đề không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was forthright in her opinion, wasn't she?
|
Cô ấy đã thẳng thắn bày tỏ ý kiến của mình, phải không? |
| Phủ định |
He isn't forthright about his feelings, is he?
|
Anh ấy không thẳng thắn về cảm xúc của mình, phải không? |
| Nghi vấn |
They aren't being forthright with us, are they?
|
Họ không thành thật với chúng ta, phải không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to be forthright with her feedback.
|
Cô ấy sẽ thẳng thắn với những phản hồi của mình. |
| Phủ định |
They are not going to be forthright about their concerns.
|
Họ sẽ không thẳng thắn về những lo ngại của họ. |
| Nghi vấn |
Are you going to be forthright in your opinion?
|
Bạn có định thẳng thắn bày tỏ ý kiến của mình không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is as forthright as her sister.
|
Cô ấy thẳng thắn như chị gái của mình. |
| Phủ định |
He is not more forthright than his boss.
|
Anh ấy không thẳng thắn hơn sếp của mình. |
| Nghi vấn |
Is she the most forthright person you know?
|
Cô ấy có phải là người thẳng thắn nhất mà bạn biết không? |