(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ evasive
C1

evasive

adjective

Nghĩa tiếng Việt

lảng tránh né tránh tránh né giấu giếm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Evasive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có xu hướng tránh đưa ra câu trả lời trực tiếp hoặc đưa ra một tuyên bố rõ ràng; lảng tránh, né tránh.

Definition (English Meaning)

Tending to avoid giving direct answers or making a clear statement.

Ví dụ Thực tế với 'Evasive'

  • "He was being evasive about his whereabouts last night."

    "Anh ta đã lảng tránh về việc mình đã ở đâu tối qua."

  • "The company gave an evasive answer when asked about its environmental impact."

    "Công ty đã đưa ra một câu trả lời lảng tránh khi được hỏi về tác động môi trường của nó."

  • "His evasive behavior made me suspicious."

    "Hành vi lảng tránh của anh ta khiến tôi nghi ngờ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Evasive'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

direct(trực tiếp)
forthright(thẳng thắn)
candid(chân thật, thẳng thắn)

Từ liên quan (Related Words)

deceptive(lừa dối)
shifty(gian xảo, ranh mãnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp Tâm lý học Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Evasive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'evasive' thường được dùng để miêu tả hành vi, lời nói hoặc thái độ của một người khi họ cố tình tránh né một vấn đề, câu hỏi hoặc tình huống cụ thể. Nó hàm ý sự thiếu minh bạch và có thể gợi ý rằng người đó đang che giấu điều gì đó. Khác với 'avoidant' (tránh né chung chung) và 'secretive' (giữ bí mật), 'evasive' nhấn mạnh vào việc cố tình không trả lời trực tiếp hoặc rõ ràng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about on

'evasive about' được dùng khi nói về điều mà ai đó đang né tránh. Ví dụ: He was evasive about his past. 'evasive on' được dùng để nói về một chủ đề cụ thể mà ai đó đang né tránh. Ví dụ: The politician was evasive on the issue of tax increases.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Evasive'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the politician was evasive when questioned about the scandal, many people suspected his involvement.
Bởi vì chính trị gia đã lảng tránh khi bị hỏi về vụ bê bối, nhiều người nghi ngờ sự liên quan của ông ta.
Phủ định
Unless the witness is evasive on the stand, the jury will likely believe her testimony.
Trừ khi nhân chứng lảng tránh khi khai báo, bồi thẩm đoàn có khả năng sẽ tin vào lời khai của cô ấy.
Nghi vấn
If the suspect answers evasively, will the detective suspect he is hiding something?
Nếu nghi phạm trả lời một cách lảng tránh, liệu thám tử có nghi ngờ anh ta đang che giấu điều gì không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After much prodding, he gave an evasive answer, a response that avoided the main issue, and quickly changed the subject.
Sau nhiều lần thúc giục, anh ta đã đưa ra một câu trả lời né tránh, một phản hồi tránh vấn đề chính, và nhanh chóng chuyển chủ đề.
Phủ định
His responses were not evasive, direct, and honest, and he clearly articulated his stance on the matter.
Các câu trả lời của anh ấy không hề né tránh, mà trực tiếp, trung thực và anh ấy đã trình bày rõ ràng quan điểm của mình về vấn đề này.
Nghi vấn
Knowing the situation, are you being evasive, my friend, or are you truly unaware of the facts?
Biết rõ tình hình, anh đang né tránh đấy à, bạn của tôi, hay anh thực sự không biết về các sự kiện?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The politician was evasive when asked about the scandal.
Chính trị gia đã lảng tránh khi được hỏi về vụ bê bối.
Phủ định
She wasn't being evasive; she simply didn't know the answer.
Cô ấy không hề lảng tránh; cô ấy chỉ là không biết câu trả lời.
Nghi vấn
Was he being evasive or genuinely confused?
Anh ta đang lảng tránh hay thực sự bối rối?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The politician's answers were evasive, avoiding the main issue.
Câu trả lời của chính trị gia rất quanh co, né tránh vấn đề chính.
Phủ định
She is not being evasive; she is simply protecting her client's privacy.
Cô ấy không hề lảng tránh; cô ấy chỉ đang bảo vệ quyền riêng tư của khách hàng mình.
Nghi vấn
Was he being evasive when he said he didn't remember the incident?
Có phải anh ta đang lảng tránh khi nói rằng anh ta không nhớ sự việc đó không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was being evasive about his whereabouts last night, wasn't he?
Anh ta đã lảng tránh về nơi ở của mình tối qua, phải không?
Phủ định
She isn't being evasive with you, is she?
Cô ấy không lảng tránh bạn, phải không?
Nghi vấn
They didn't answer evasively, did they?
Họ đã không trả lời một cách lảng tránh, phải không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The suspect had been evasive when the police had questioned him earlier that day.
Nghi phạm đã tỏ ra lảng tránh khi cảnh sát thẩm vấn anh ta vào đầu ngày hôm đó.
Phủ định
She had not been evasive about her past; she openly discussed it with anyone who asked.
Cô ấy đã không hề lảng tránh về quá khứ của mình; cô ấy cởi mở thảo luận về nó với bất kỳ ai hỏi.
Nghi vấn
Had he been evasive about his whereabouts the night of the crime?
Có phải anh ta đã lảng tránh về nơi ở của mình vào đêm xảy ra vụ án?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The suspect's evasive answers made the detective suspicious.
Câu trả lời lảng tránh của nghi phạm khiến thám tử nghi ngờ.
Phủ định
The witness's statement wasn't evasive; it was direct and truthful.
Lời khai của nhân chứng không hề lảng tránh; nó trực tiếp và trung thực.
Nghi vấn
Was the politician's response to the scandal's allegations evasive?
Phản ứng của chính trị gia đối với các cáo buộc bê bối có lảng tránh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)