fouler
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fouler'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người phạm lỗi, đặc biệt là trong thể thao.
Definition (English Meaning)
A person who commits a foul, especially in sports.
Ví dụ Thực tế với 'Fouler'
-
"The referee ejected the fouler from the game."
"Trọng tài đã đuổi người phạm lỗi ra khỏi trận đấu."
-
"He was identified as the fouler after the video review."
"Anh ta được xác định là người phạm lỗi sau khi xem lại video."
-
"The fouler received a yellow card."
"Người phạm lỗi nhận một thẻ vàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fouler'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fouler
- Verb: foul
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fouler'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng trong ngữ cảnh thể thao để chỉ người chơi có hành vi vi phạm luật lệ. Có thể mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự chơi xấu hoặc không công bằng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fouler'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.