(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fouler
C1

fouler

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người phạm lỗi người vi phạm luật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fouler'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người phạm lỗi, đặc biệt là trong thể thao.

Definition (English Meaning)

A person who commits a foul, especially in sports.

Ví dụ Thực tế với 'Fouler'

  • "The referee ejected the fouler from the game."

    "Trọng tài đã đuổi người phạm lỗi ra khỏi trận đấu."

  • "He was identified as the fouler after the video review."

    "Anh ta được xác định là người phạm lỗi sau khi xem lại video."

  • "The fouler received a yellow card."

    "Người phạm lỗi nhận một thẻ vàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fouler'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fouler
  • Verb: foul
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

offender(người phạm lỗi)
transgressor(người vi phạm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

foul(lỗi, phạm luật)
penalty(hình phạt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Fouler'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng trong ngữ cảnh thể thao để chỉ người chơi có hành vi vi phạm luật lệ. Có thể mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự chơi xấu hoặc không công bằng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fouler'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)