transgressor
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transgressor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người vi phạm luật pháp, mệnh lệnh, quy tắc đạo đức, v.v.; người phạm tội.
Definition (English Meaning)
A person who violates a law, command, moral code, etc.; a sinner.
Ví dụ Thực tế với 'Transgressor'
-
"The transgressor was brought to justice for his crimes."
"Kẻ phạm tội đã bị đưa ra công lý vì tội ác của mình."
-
"He was branded as a transgressor for defying the authority."
"Anh ta bị coi là kẻ phạm tội vì chống lại chính quyền."
-
"The religious text warns against becoming a transgressor of God's commandments."
"Văn bản tôn giáo cảnh báo chống lại việc trở thành kẻ vi phạm các điều răn của Chúa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Transgressor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: transgressor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Transgressor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'transgressor' mang nghĩa trang trọng, thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến pháp luật, tôn giáo hoặc đạo đức. Nó nhấn mạnh hành động vượt qua một ranh giới hoặc quy tắc đã được thiết lập. So với 'offender' (người phạm tội), 'transgressor' thường mang tính chất nghiêm trọng hơn hoặc liên quan đến các quy tắc đạo đức và tôn giáo. 'Violator' cũng là một từ đồng nghĩa, nhưng 'transgressor' có sắc thái mạnh hơn về sự cố ý hoặc sự hiểu biết về hành vi sai trái.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Transgressor of' thường được sử dụng để chỉ ra luật, quy tắc hoặc giới hạn cụ thể mà người đó đã vi phạm. Ví dụ: 'a transgressor of the law'. 'Transgressor against' nhấn mạnh hành động chống lại một đối tượng hoặc một hệ thống. Ví dụ: 'a transgressor against society'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Transgressor'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.