(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fragmentary
C1

fragmentary

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

rời rạc không đầy đủ mảnh vụn chắp vá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fragmentary'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bao gồm các phần hoặc mảnh nhỏ; không đầy đủ, rời rạc.

Definition (English Meaning)

Consisting of small parts or pieces; incomplete.

Ví dụ Thực tế với 'Fragmentary'

  • "The museum displays fragmentary remains of ancient pottery."

    "Bảo tàng trưng bày những mảnh vỡ còn sót lại của đồ gốm cổ."

  • "Fragmentary evidence suggests that a major fire destroyed the city."

    "Bằng chứng rời rạc cho thấy một vụ hỏa hoạn lớn đã phá hủy thành phố."

  • "The manuscript survived only in fragmentary form."

    "Bản thảo chỉ còn tồn tại ở dạng rời rạc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fragmentary'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: fragmentary
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

incomplete(không đầy đủ)
scattered(rải rác)
disconnected(mất kết nối)
broken(vỡ vụn)

Trái nghĩa (Antonyms)

complete(hoàn chỉnh)
whole(toàn bộ)
entire(toàn vẹn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Fragmentary'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'fragmentary' thường được dùng để mô tả những thứ không hoàn chỉnh, bị vỡ vụn hoặc chỉ tồn tại một phần. Nó nhấn mạnh sự thiếu tính toàn vẹn và đầy đủ. So với 'incomplete', 'fragmentary' mạnh hơn, gợi ý về sự tan vỡ hoặc phân mảnh thực sự thay vì chỉ đơn giản là chưa hoàn thành. Ví dụ, 'incomplete information' có nghĩa là thông tin chưa đầy đủ, còn 'fragmentary information' lại ám chỉ thông tin chỉ có từng mảnh nhỏ, rời rạc và khó ghép lại thành một bức tranh hoàn chỉnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fragmentary'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Alas, the archaeological dig revealed only fragmentary remains of the ancient city.
Than ôi, cuộc khai quật khảo cổ chỉ phát hiện ra những tàn tích rời rạc của thành phố cổ đại.
Phủ định
Well, the historian did not find complete scrolls, but only fragmentary evidence of their existence.
Chà, nhà sử học không tìm thấy các cuộn giấy hoàn chỉnh, mà chỉ tìm thấy bằng chứng rời rạc về sự tồn tại của chúng.
Nghi vấn
Oh my, is that fragmentary vase all that remains of the queen's collection?
Ôi trời ơi, chiếc bình vỡ vụn đó có phải là tất cả những gì còn lại của bộ sưu tập của nữ hoàng không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The archaeologist examined the artifact: a fragmentary piece of pottery, hinting at a civilization long lost.
Nhà khảo cổ học đã xem xét hiện vật: một mảnh gốm vỡ, hé lộ về một nền văn minh đã mất từ lâu.
Phủ định
The report was incomplete: not fragmentary, but entirely missing key sections.
Báo cáo không đầy đủ: không phải chỉ là rời rạc, mà là hoàn toàn thiếu các phần quan trọng.
Nghi vấn
Is the evidence fragmentary: a collection of unrelated pieces, or does it form a coherent whole?
Bằng chứng có rời rạc không: một tập hợp các mảnh không liên quan, hay nó tạo thành một tổng thể mạch lạc?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the archaeologist had not found the fragmentary pottery shards, he would have dismissed the site as insignificant.
Nếu nhà khảo cổ học không tìm thấy những mảnh gốm vỡ, ông ấy đã bỏ qua địa điểm này như một nơi không đáng kể.
Phủ định
If the historian had not examined the fragmentary documents carefully, she wouldn't have understood the complexities of the treaty negotiations.
Nếu nhà sử học không xem xét cẩn thận các tài liệu rời rạc, cô ấy đã không hiểu được sự phức tạp của các cuộc đàm phán hiệp ước.
Nghi vấn
Would the jury have understood the case if the evidence presented had been even more fragmentary?
Liệu bồi thẩm đoàn có hiểu vụ án nếu bằng chứng được đưa ra thậm chí còn rời rạc hơn không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The evidence presented was fragmentary, wasn't it?
Bằng chứng được đưa ra còn rời rạc, đúng không?
Phủ định
The report wasn't fragmentary at all, was it?
Báo cáo không hề rời rạc chút nào, phải không?
Nghi vấn
Is the information fragmentary, isn't it?
Thông tin có rời rạc không, phải không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The museum's fragmentary sculpture hinted at the artist's troubled past.
Bức điêu khắc rời rạc của viện bảo tàng gợi ý về quá khứ đầy khó khăn của nghệ sĩ.
Phủ định
The explorers' fragmentary map wasn't the key to finding the lost city.
Bản đồ chắp vá của những nhà thám hiểm không phải là chìa khóa để tìm ra thành phố đã mất.
Nghi vấn
Was it the students' fragmentary notes that helped them understand the complex theory?
Có phải những ghi chú rời rạc của sinh viên đã giúp họ hiểu lý thuyết phức tạp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)