fragmented
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fragmented'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị vỡ thành nhiều mảnh hoặc phần; rời rạc hoặc không hoàn chỉnh.
Definition (English Meaning)
Broken into pieces or parts; disconnected or incomplete.
Ví dụ Thực tế với 'Fragmented'
-
"The report presented a fragmented picture of the company's performance."
"Báo cáo trình bày một bức tranh rời rạc về hiệu suất của công ty."
-
"The political landscape is increasingly fragmented."
"Bối cảnh chính trị ngày càng trở nên rời rạc."
-
"His memories of the accident were fragmented and unclear."
"Ký ức của anh về vụ tai nạn rời rạc và không rõ ràng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fragmented'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: fragment
- Adjective: fragmented
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fragmented'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Fragmented" thường được dùng để mô tả một thứ gì đó đã bị phá vỡ hoặc chia cắt, cả nghĩa đen (ví dụ: một chiếc bình vỡ) lẫn nghĩa bóng (ví dụ: một xã hội bị chia rẽ). Nó nhấn mạnh sự thiếu tính toàn vẹn hoặc thống nhất. So với "broken", "fragmented" nhấn mạnh sự chia cắt thành nhiều phần nhỏ hơn và sự mất mát cấu trúc hoặc tính liên kết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Fragmented by": Bị chia cắt bởi yếu tố nào đó. Ví dụ: "The country was fragmented by civil war.". "Fragmented into": Bị chia thành nhiều phần. Ví dụ: "The hard drive was fragmented into many small files.".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fragmented'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had not fragmented its research efforts, it would have achieved a breakthrough sooner.
|
Nếu công ty không chia nhỏ các nỗ lực nghiên cứu của mình, họ đã có thể đạt được bước đột phá sớm hơn. |
| Phủ định |
If the archaeologist had fragmented the ancient tablet during excavation, he might not have been able to reconstruct its meaning.
|
Nếu nhà khảo cổ học làm vỡ phiến đá cổ trong quá trình khai quật, ông ấy có lẽ đã không thể tái tạo lại ý nghĩa của nó. |
| Nghi vấn |
Would the evidence have been so fragmented if the crime scene had been properly secured?
|
Liệu bằng chứng có bị rời rạc đến vậy nếu hiện trường vụ án được bảo vệ đúng cách? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ancient vase was found fragmented after the earthquake.
|
Chiếc bình cổ được tìm thấy bị vỡ vụn sau trận động đất. |
| Phủ định |
The information wasn't fragmented; it was presented in a clear and organized manner.
|
Thông tin không bị rời rạc; nó được trình bày một cách rõ ràng và có tổ chức. |
| Nghi vấn |
Why did the mirror become fragmented after the fall?
|
Tại sao chiếc gương lại bị vỡ vụn sau khi rơi? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ancient vase was already fragmented when we found it.
|
Chiếc bình cổ đã bị vỡ vụn khi chúng tôi tìm thấy nó. |
| Phủ định |
The mirror didn't fragment when it fell; surprisingly, it remained intact.
|
Chiếc gương không vỡ khi nó rơi; đáng ngạc nhiên là nó vẫn còn nguyên vẹn. |
| Nghi vấn |
Did the explosion fragment the building's facade?
|
Vụ nổ có làm vỡ vụn mặt tiền của tòa nhà không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The archaeologist is finding fragmented pottery pieces at the excavation site.
|
Nhà khảo cổ học đang tìm thấy những mảnh gốm vỡ tại địa điểm khai quật. |
| Phủ định |
The news report is not presenting a fragmented view of the current political situation.
|
Bản tin không trình bày một cái nhìn rời rạc về tình hình chính trị hiện tại. |
| Nghi vấn |
Is the artist deliberately fragmenting the image to create a sense of unease?
|
Có phải nghệ sĩ đang cố ý chia cắt hình ảnh để tạo cảm giác bất an không? |