(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disintegrated
C1

disintegrated

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tan rã phân hủy vỡ vụn mục nát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disintegrated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã bị tan rã, phân hủy; bị giảm thành các mảnh vụn hoặc bụi.

Definition (English Meaning)

Having broken apart or deteriorated; reduced to fragments or dust.

Ví dụ Thực tế với 'Disintegrated'

  • "The ancient scroll was so old that it had almost completely disintegrated."

    "Cuộn giấy cổ xưa quá cũ đến nỗi nó gần như đã hoàn toàn tan rã."

  • "His hopes for a reconciliation disintegrated when she refused to speak to him."

    "Hy vọng hòa giải của anh ta tan vỡ khi cô ấy từ chối nói chuyện với anh ta."

  • "The spacecraft disintegrated upon re-entry into the Earth's atmosphere."

    "Tàu vũ trụ tan rã khi tái nhập vào bầu khí quyển Trái đất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disintegrated'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fragmented(bị phân mảnh)
crumbled(bị vỡ vụn)
decomposed(bị phân hủy)

Trái nghĩa (Antonyms)

integrated(tích hợp)
whole(toàn bộ)
intact(nguyên vẹn)

Từ liên quan (Related Words)

erosion(xói mòn)
decomposition(sự phân hủy)
collapse(sự sụp đổ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Hóa học Khoa học Viễn tưởng

Ghi chú Cách dùng 'Disintegrated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả các vật thể, cấu trúc hoặc thậm chí các khái niệm đã mất đi tính toàn vẹn và sự gắn kết. Khác với 'broken' (bị vỡ) ở chỗ 'disintegrated' nhấn mạnh sự tan rã hoàn toàn, gần như không còn hình dạng ban đầu. So với 'decayed' (bị mục nát), 'disintegrated' thường ám chỉ quá trình nhanh hơn và có thể do tác động mạnh hoặc do sự phân hủy tự nhiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disintegrated'

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old book used to disintegrate if you touched it.
Cuốn sách cũ đã từng tan rã nếu bạn chạm vào nó.
Phủ định
This type of plastic didn't use to disintegrate so quickly in sunlight.
Loại nhựa này đã không từng phân hủy nhanh như vậy dưới ánh nắng mặt trời.
Nghi vấn
Did the ancient scrolls use to disintegrate when exposed to air?
Những cuộn giấy cổ có từng tan rã khi tiếp xúc với không khí không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)