disintegrated
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disintegrated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã bị tan rã, phân hủy; bị giảm thành các mảnh vụn hoặc bụi.
Definition (English Meaning)
Having broken apart or deteriorated; reduced to fragments or dust.
Ví dụ Thực tế với 'Disintegrated'
-
"The ancient scroll was so old that it had almost completely disintegrated."
"Cuộn giấy cổ xưa quá cũ đến nỗi nó gần như đã hoàn toàn tan rã."
-
"His hopes for a reconciliation disintegrated when she refused to speak to him."
"Hy vọng hòa giải của anh ta tan vỡ khi cô ấy từ chối nói chuyện với anh ta."
-
"The spacecraft disintegrated upon re-entry into the Earth's atmosphere."
"Tàu vũ trụ tan rã khi tái nhập vào bầu khí quyển Trái đất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disintegrated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: disintegrate
- Adjective: disintegrated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disintegrated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả các vật thể, cấu trúc hoặc thậm chí các khái niệm đã mất đi tính toàn vẹn và sự gắn kết. Khác với 'broken' (bị vỡ) ở chỗ 'disintegrated' nhấn mạnh sự tan rã hoàn toàn, gần như không còn hình dạng ban đầu. So với 'decayed' (bị mục nát), 'disintegrated' thường ám chỉ quá trình nhanh hơn và có thể do tác động mạnh hoặc do sự phân hủy tự nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disintegrated'
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old book used to disintegrate if you touched it.
|
Cuốn sách cũ đã từng tan rã nếu bạn chạm vào nó. |
| Phủ định |
This type of plastic didn't use to disintegrate so quickly in sunlight.
|
Loại nhựa này đã không từng phân hủy nhanh như vậy dưới ánh nắng mặt trời. |
| Nghi vấn |
Did the ancient scrolls use to disintegrate when exposed to air?
|
Những cuộn giấy cổ có từng tan rã khi tiếp xúc với không khí không? |