(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fray
B2

fray

noun

Nghĩa tiếng Việt

sờn tưa mòn cuộc ẩu đả căng thẳng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fray'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trận chiến hoặc cuộc ẩu đả.

Definition (English Meaning)

A battle or fight.

Ví dụ Thực tế với 'Fray'

  • "He was eager to get in the fray."

    "Anh ấy rất háo hức tham gia vào cuộc ẩu đả."

  • "Tempers began to fray as the negotiations dragged on."

    "Sự nóng nảy bắt đầu bùng phát khi các cuộc đàm phán kéo dài."

  • "The fabric is prone to fraying."

    "Loại vải này dễ bị sờn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fray'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fray
  • Verb: fray
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

battle(trận chiến)
fight(cuộc chiến)
unravel(bung ra)
wear(mòn)
stress(căng thẳng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Fray'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường mang tính hình thức, ít thông dụng trong văn nói hàng ngày.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

"in the fray": tham gia vào cuộc chiến, cuộc ẩu đả.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fray'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although the rope started to fray, we managed to pull the boat ashore.
Mặc dù sợi dây bắt đầu sờn, chúng tôi vẫn cố gắng kéo thuyền vào bờ.
Phủ định
Unless you reinforce the edges, the fabric won't fray less easily.
Trừ khi bạn gia cố các cạnh, vải sẽ không dễ sờn hơn.
Nghi vấn
If I don't repair the tent seams soon, will they begin to fray in the next storm?
Nếu tôi không sửa các đường may của lều sớm, chúng có bắt đầu sờn trong cơn bão tiếp theo không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After hours of heated debate, his patience began to fray, and he started raising his voice.
Sau nhiều giờ tranh luận gay gắt, sự kiên nhẫn của anh ấy bắt đầu cạn kiệt, và anh ấy bắt đầu lớn tiếng.
Phủ định
The new fabric, surprisingly resilient, did not fray easily, even after repeated washing.
Loại vải mới, đáng ngạc nhiên là có khả năng phục hồi tốt, không bị sờn dễ dàng, ngay cả sau khi giặt nhiều lần.
Nghi vấn
Given the delicate nature of the material, will the edges fray, or will they hold up well?
Với tính chất mỏng manh của vật liệu, các cạnh sẽ bị sờn, hay chúng sẽ giữ được tốt?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The edges of the old flag began to fray after years of being flown.
Các mép của lá cờ cũ bắt đầu sờn sau nhiều năm tung bay.
Phủ định
The rope did not fray, even under extreme pressure.
Sợi dây không bị sờn, ngay cả dưới áp lực cực lớn.
Nghi vấn
Does this type of fabric fray easily?
Loại vải này có dễ bị sờn không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The edges of this old rug fray easily, don't they?
Mép của tấm thảm cũ này dễ bị sờn, phải không?
Phủ định
The rope isn't fraying, is it?
Sợi dây thừng không bị sờn, phải không?
Nghi vấn
The constant fray between the two departments will resolve soon, won't it?
Cuộc tranh cãi liên tục giữa hai phòng ban sẽ sớm được giải quyết, phải không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The edges of the old flag had frayed considerably before they finally replaced it.
Các mép của lá cờ cũ đã bị sờn đáng kể trước khi họ thay thế nó.
Phủ định
She had not frayed her temper, despite the frustrating delays.
Cô ấy đã không nổi nóng, mặc dù những sự chậm trễ gây bực bội.
Nghi vấn
Had the rope frayed to the point of being unsafe before they noticed it?
Sợi dây thừng đã bị sờn đến mức không an toàn trước khi họ nhận thấy nó phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)