fray
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fray'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trận chiến hoặc cuộc ẩu đả.
Definition (English Meaning)
A battle or fight.
Ví dụ Thực tế với 'Fray'
-
"He was eager to get in the fray."
"Anh ấy rất háo hức tham gia vào cuộc ẩu đả."
-
"Tempers began to fray as the negotiations dragged on."
"Sự nóng nảy bắt đầu bùng phát khi các cuộc đàm phán kéo dài."
-
"The fabric is prone to fraying."
"Loại vải này dễ bị sờn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fray'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fray
- Verb: fray
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fray'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường mang tính hình thức, ít thông dụng trong văn nói hàng ngày.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in the fray": tham gia vào cuộc chiến, cuộc ẩu đả.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fray'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the rope started to fray, we managed to pull the boat ashore.
|
Mặc dù sợi dây bắt đầu sờn, chúng tôi vẫn cố gắng kéo thuyền vào bờ. |
| Phủ định |
Unless you reinforce the edges, the fabric won't fray less easily.
|
Trừ khi bạn gia cố các cạnh, vải sẽ không dễ sờn hơn. |
| Nghi vấn |
If I don't repair the tent seams soon, will they begin to fray in the next storm?
|
Nếu tôi không sửa các đường may của lều sớm, chúng có bắt đầu sờn trong cơn bão tiếp theo không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After hours of heated debate, his patience began to fray, and he started raising his voice.
|
Sau nhiều giờ tranh luận gay gắt, sự kiên nhẫn của anh ấy bắt đầu cạn kiệt, và anh ấy bắt đầu lớn tiếng. |
| Phủ định |
The new fabric, surprisingly resilient, did not fray easily, even after repeated washing.
|
Loại vải mới, đáng ngạc nhiên là có khả năng phục hồi tốt, không bị sờn dễ dàng, ngay cả sau khi giặt nhiều lần. |
| Nghi vấn |
Given the delicate nature of the material, will the edges fray, or will they hold up well?
|
Với tính chất mỏng manh của vật liệu, các cạnh sẽ bị sờn, hay chúng sẽ giữ được tốt? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The edges of the old flag began to fray after years of being flown.
|
Các mép của lá cờ cũ bắt đầu sờn sau nhiều năm tung bay. |
| Phủ định |
The rope did not fray, even under extreme pressure.
|
Sợi dây không bị sờn, ngay cả dưới áp lực cực lớn. |
| Nghi vấn |
Does this type of fabric fray easily?
|
Loại vải này có dễ bị sờn không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The edges of this old rug fray easily, don't they?
|
Mép của tấm thảm cũ này dễ bị sờn, phải không? |
| Phủ định |
The rope isn't fraying, is it?
|
Sợi dây thừng không bị sờn, phải không? |
| Nghi vấn |
The constant fray between the two departments will resolve soon, won't it?
|
Cuộc tranh cãi liên tục giữa hai phòng ban sẽ sớm được giải quyết, phải không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The edges of the old flag had frayed considerably before they finally replaced it.
|
Các mép của lá cờ cũ đã bị sờn đáng kể trước khi họ thay thế nó. |
| Phủ định |
She had not frayed her temper, despite the frustrating delays.
|
Cô ấy đã không nổi nóng, mặc dù những sự chậm trễ gây bực bội. |
| Nghi vấn |
Had the rope frayed to the point of being unsafe before they noticed it?
|
Sợi dây thừng đã bị sờn đến mức không an toàn trước khi họ nhận thấy nó phải không? |