unravel
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unravel'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tháo, gỡ (vải dệt kim hoặc vải dệt thoi).
Definition (English Meaning)
To undo (knitted or woven fabric).
Ví dụ Thực tế với 'Unravel'
-
"The cat started to unravel the ball of yarn."
"Con mèo bắt đầu gỡ cuộn len."
-
"The evidence began to unravel the defendant's alibi."
"Bằng chứng bắt đầu làm lộ tẩy chứng cứ ngoại phạm của bị cáo."
-
"The sweater started to unravel at the sleeve."
"Cái áo len bắt đầu bị tuột chỉ ở tay áo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unravel'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: unravel
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unravel'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa đen chỉ hành động gỡ rối, tháo rời các sợi của vật liệu dệt. Thường được sử dụng khi nói về việc làm bung ra một vật gì đó được đan hoặc dệt. Tập trung vào hành động vật lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unravel'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The detective slowly unraveled the truth.
|
Thám tử từ từ làm sáng tỏ sự thật. |
| Phủ định |
The government didn't quickly unravel the corruption scandal.
|
Chính phủ đã không nhanh chóng làm sáng tỏ vụ bê bối tham nhũng. |
| Nghi vấn |
Will the investigators thoroughly unravel the mystery?
|
Liệu các nhà điều tra có thể làm sáng tỏ hoàn toàn bí ẩn này không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the detective was able to unravel the complex mystery!
|
Ồ, thám tử đã có thể làm sáng tỏ bí ẩn phức tạp! |
| Phủ định |
Alas, she couldn't unravel the truth behind his sudden departure.
|
Than ôi, cô ấy không thể làm sáng tỏ sự thật đằng sau sự ra đi đột ngột của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Oh, can they unravel the conspiracy before it's too late?
|
Ôi, liệu họ có thể làm sáng tỏ âm mưu trước khi quá muộn không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had followed the instructions carefully, the mystery wouldn't unravel so quickly now.
|
Nếu cô ấy đã làm theo hướng dẫn cẩn thận, bí ẩn sẽ không bị khám phá ra nhanh chóng như bây giờ. |
| Phủ định |
If he hadn't been so curious, the conspiracy wouldn't unravel before our eyes.
|
Nếu anh ấy không quá tò mò, âm mưu đã không bị phơi bày trước mắt chúng ta. |
| Nghi vấn |
If they had invested more time, would the truth unravel faster?
|
Nếu họ đã đầu tư nhiều thời gian hơn, liệu sự thật có được phơi bày nhanh hơn không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had pulled the thread, the entire sweater would have unraveled.
|
Nếu cô ấy đã kéo sợi chỉ, toàn bộ chiếc áo len đã bị bung ra. |
| Phủ định |
If they hadn't investigated thoroughly, the mystery would not have unraveled so quickly.
|
Nếu họ không điều tra kỹ lưỡng, bí ẩn đã không được làm sáng tỏ nhanh như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the truth have unraveled if he hadn't confessed?
|
Sự thật có được phơi bày nếu anh ta không thú nhận không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She can unravel the mystery, can't she?
|
Cô ấy có thể làm sáng tỏ bí ẩn, phải không? |
| Phủ định |
They haven't unravelled the truth yet, have they?
|
Họ vẫn chưa làm sáng tỏ sự thật, phải không? |
| Nghi vấn |
The knitters unravel the yarn quickly, don't they?
|
Những người đan len tháo sợi nhanh chóng, phải không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's strategy to unravel the complex regulations proved successful.
|
Chiến lược của công ty để gỡ rối các quy định phức tạp đã chứng tỏ thành công. |
| Phủ định |
The government's plan didn't unravel the corruption as effectively as hoped.
|
Kế hoạch của chính phủ đã không gỡ rối nạn tham nhũng hiệu quả như mong đợi. |
| Nghi vấn |
Did the detective's investigation unravel the truth behind the mysterious disappearance?
|
Cuộc điều tra của thám tử có làm sáng tỏ sự thật đằng sau vụ mất tích bí ẩn không? |