(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unravel
C1

unravel

verb

Nghĩa tiếng Việt

gỡ rối làm sáng tỏ giải mã tan rã sụp đổ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unravel'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tháo, gỡ (vải dệt kim hoặc vải dệt thoi).

Definition (English Meaning)

To undo (knitted or woven fabric).

Ví dụ Thực tế với 'Unravel'

  • "The cat started to unravel the ball of yarn."

    "Con mèo bắt đầu gỡ cuộn len."

  • "The evidence began to unravel the defendant's alibi."

    "Bằng chứng bắt đầu làm lộ tẩy chứng cứ ngoại phạm của bị cáo."

  • "The sweater started to unravel at the sleeve."

    "Cái áo len bắt đầu bị tuột chỉ ở tay áo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unravel'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: unravel
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

disentangle(gỡ rối)
resolve(giải quyết)
disintegrate(tan rã)
decode(giải mã)

Trái nghĩa (Antonyms)

tangle(làm rối)
knot(thắt nút)
construct(xây dựng)
create(tạo ra)

Từ liên quan (Related Words)

mystery(bí ẩn)
investigation(điều tra)
puzzle(câu đố)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Unravel'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa đen chỉ hành động gỡ rối, tháo rời các sợi của vật liệu dệt. Thường được sử dụng khi nói về việc làm bung ra một vật gì đó được đan hoặc dệt. Tập trung vào hành động vật lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unravel'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The detective slowly unraveled the truth.
Thám tử từ từ làm sáng tỏ sự thật.
Phủ định
The government didn't quickly unravel the corruption scandal.
Chính phủ đã không nhanh chóng làm sáng tỏ vụ bê bối tham nhũng.
Nghi vấn
Will the investigators thoroughly unravel the mystery?
Liệu các nhà điều tra có thể làm sáng tỏ hoàn toàn bí ẩn này không?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the detective was able to unravel the complex mystery!
Ồ, thám tử đã có thể làm sáng tỏ bí ẩn phức tạp!
Phủ định
Alas, she couldn't unravel the truth behind his sudden departure.
Than ôi, cô ấy không thể làm sáng tỏ sự thật đằng sau sự ra đi đột ngột của anh ấy.
Nghi vấn
Oh, can they unravel the conspiracy before it's too late?
Ôi, liệu họ có thể làm sáng tỏ âm mưu trước khi quá muộn không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had followed the instructions carefully, the mystery wouldn't unravel so quickly now.
Nếu cô ấy đã làm theo hướng dẫn cẩn thận, bí ẩn sẽ không bị khám phá ra nhanh chóng như bây giờ.
Phủ định
If he hadn't been so curious, the conspiracy wouldn't unravel before our eyes.
Nếu anh ấy không quá tò mò, âm mưu đã không bị phơi bày trước mắt chúng ta.
Nghi vấn
If they had invested more time, would the truth unravel faster?
Nếu họ đã đầu tư nhiều thời gian hơn, liệu sự thật có được phơi bày nhanh hơn không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had pulled the thread, the entire sweater would have unraveled.
Nếu cô ấy đã kéo sợi chỉ, toàn bộ chiếc áo len đã bị bung ra.
Phủ định
If they hadn't investigated thoroughly, the mystery would not have unraveled so quickly.
Nếu họ không điều tra kỹ lưỡng, bí ẩn đã không được làm sáng tỏ nhanh như vậy.
Nghi vấn
Would the truth have unraveled if he hadn't confessed?
Sự thật có được phơi bày nếu anh ta không thú nhận không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She can unravel the mystery, can't she?
Cô ấy có thể làm sáng tỏ bí ẩn, phải không?
Phủ định
They haven't unravelled the truth yet, have they?
Họ vẫn chưa làm sáng tỏ sự thật, phải không?
Nghi vấn
The knitters unravel the yarn quickly, don't they?
Những người đan len tháo sợi nhanh chóng, phải không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's strategy to unravel the complex regulations proved successful.
Chiến lược của công ty để gỡ rối các quy định phức tạp đã chứng tỏ thành công.
Phủ định
The government's plan didn't unravel the corruption as effectively as hoped.
Kế hoạch của chính phủ đã không gỡ rối nạn tham nhũng hiệu quả như mong đợi.
Nghi vấn
Did the detective's investigation unravel the truth behind the mysterious disappearance?
Cuộc điều tra của thám tử có làm sáng tỏ sự thật đằng sau vụ mất tích bí ẩn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)