(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ freeway
B2

freeway

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đường cao tốc xa lộ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Freeway'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đường cao tốc được thiết kế cho giao thông tốc độ cao, có ít hoặc không có giao lộ, thường có kiểm soát ra vào.

Definition (English Meaning)

A highway designed for high-speed traffic, having few or no intersections, usually with controlled access.

Ví dụ Thực tế với 'Freeway'

  • "The accident caused a major backup on the freeway."

    "Vụ tai nạn đã gây ra tắc nghẽn nghiêm trọng trên đường cao tốc."

  • "Traffic on the freeway is usually lighter on weekends."

    "Giao thông trên đường cao tốc thường thông thoáng hơn vào cuối tuần."

  • "They built a new freeway to connect the two cities."

    "Họ đã xây dựng một đường cao tốc mới để kết nối hai thành phố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Freeway'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: freeway
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

expressway(đường cao tốc)
motorway(đường cao tốc (Anh))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

highway(đường quốc lộ, đường cao tốc)
toll road(đường có thu phí)
exit(lối ra)
entrance(lối vào)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao thông vận tải

Ghi chú Cách dùng 'Freeway'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'freeway' thường được dùng để chỉ các đường cao tốc lớn, liên tỉnh, nơi các phương tiện có thể di chuyển với tốc độ cao mà không bị cản trở bởi đèn giao thông hay các giao lộ thông thường. Nó nhấn mạnh tính 'tự do' di chuyển, không bị gián đoạn. So với 'highway', 'freeway' mang tính chất chuyên biệt hơn, chỉ loại đường cao tốc có thiết kế đặc biệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on off

‘On the freeway’ chỉ vị trí đang ở trên đường cao tốc. Ví dụ: 'We were driving on the freeway.' ‘Off the freeway’ chỉ việc rời khỏi đường cao tốc. Ví dụ: 'Take the next exit off the freeway.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Freeway'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The freeway, which connects two major cities, is often congested during rush hour.
Đường cao tốc, nối liền hai thành phố lớn, thường xuyên bị tắc nghẽn trong giờ cao điểm.
Phủ định
The road that people mistakenly believe is a freeway, is actually a toll road.
Con đường mà mọi người nhầm tưởng là đường cao tốc, thực chất là đường thu phí.
Nghi vấn
Is the freeway, where accidents frequently occur, being widened to improve safety?
Đường cao tốc, nơi thường xuyên xảy ra tai nạn, có đang được mở rộng để cải thiện an toàn không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They built that freeway themselves.
Chính họ đã xây dựng đường cao tốc đó.
Phủ định
None of this freeway is theirs.
Không có đoạn đường cao tốc nào là của họ cả.
Nghi vấn
Which freeway are they taking?
Họ đang đi đường cao tốc nào?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you take the freeway, you will get there faster.
Nếu bạn đi đường cao tốc, bạn sẽ đến đó nhanh hơn.
Phủ định
If you don't take the freeway, you will be stuck in traffic.
Nếu bạn không đi đường cao tốc, bạn sẽ bị kẹt xe.
Nghi vấn
Will you take the freeway if it's raining?
Bạn sẽ đi đường cao tốc nếu trời mưa chứ?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The freeway is quite busy today, isn't it?
Đường cao tốc hôm nay khá đông đúc, phải không?
Phủ định
That freeway isn't the fastest route, is it?
Đường cao tốc đó không phải là tuyến đường nhanh nhất, phải không?
Nghi vấn
You drove on the freeway, didn't you?
Bạn đã lái xe trên đường cao tốc, phải không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They were driving on the freeway when the accident happened.
Họ đang lái xe trên đường cao tốc thì tai nạn xảy ra.
Phủ định
She wasn't taking the freeway because of the heavy traffic.
Cô ấy đã không đi đường cao tốc vì giao thông đông đúc.
Nghi vấn
Were you merging onto the freeway when you saw the police car?
Bạn có đang nhập làn vào đường cao tốc khi bạn nhìn thấy xe cảnh sát không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)