expressway
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expressway'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đường cao tốc; một đường quốc lộ có dải phân cách, được thiết kế cho lưu lượng giao thông lớn, tốc độ cao và có kiểm soát ra vào.
Definition (English Meaning)
A divided highway designed for rapid through traffic, with controlled access.
Ví dụ Thực tế với 'Expressway'
-
"The expressway allows for quicker travel between the two cities."
"Đường cao tốc cho phép di chuyển nhanh hơn giữa hai thành phố."
-
"Construction crews are widening the expressway to ease traffic congestion."
"Các đội xây dựng đang mở rộng đường cao tốc để giảm ùn tắc giao thông."
-
"The accident occurred on the northbound section of the expressway."
"Tai nạn xảy ra trên đoạn đường cao tốc hướng bắc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Expressway'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: expressway
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Expressway'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Expressway thường dùng để chỉ những con đường có nhiều làn xe, cho phép xe cộ di chuyển nhanh chóng giữa các khu vực. Nó nhấn mạnh vào sự liên tục và hiệu quả của lưu lượng giao thông. So với 'highway' (đường quốc lộ) thì 'expressway' có quy mô lớn hơn và hiện đại hơn, với nhiều biện pháp kiểm soát an toàn hơn. Khác với 'freeway' (đường cao tốc miễn phí), 'expressway' đôi khi có thể có thu phí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'On' được dùng khi nói về việc đi trên đường cao tốc (e.g., 'We drove on the expressway'). 'Off' được dùng khi nói về việc rời khỏi đường cao tốc (e.g., 'We got off the expressway at exit 25').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Expressway'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.