front of house
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Front of house'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khu vực của một doanh nghiệp, đặc biệt là nhà hàng hoặc rạp hát, nơi khách hàng được tiếp đón; bộ phận tiền sảnh.
Definition (English Meaning)
The area of a business, especially a restaurant or theater, where customers are received.
Ví dụ Thực tế với 'Front of house'
-
"The front of house staff were very welcoming and efficient."
"Nhân viên tiền sảnh rất niềm nở và làm việc hiệu quả."
-
"She works front of house at a busy Italian restaurant."
"Cô ấy làm việc ở bộ phận tiền sảnh tại một nhà hàng Ý nhộn nhịp."
-
"The front of house team is responsible for ensuring all guests have a pleasant experience."
"Đội ngũ tiền sảnh chịu trách nhiệm đảm bảo tất cả khách hàng có một trải nghiệm dễ chịu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Front of house'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: front of house
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Front of house'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ khu vực mà khách hàng trực tiếp tương tác, bao gồm lễ tân, sảnh chờ, khu vực ăn uống (trong nhà hàng), quầy vé (trong rạp hát). Đối lập với 'back of house' (khu vực hậu cần, nơi nhân viên làm việc mà khách hàng ít thấy). 'Front of house' tập trung vào trải nghiệm của khách hàng và dịch vụ trực tiếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Front of house'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.