(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fruitful implementation
C1

fruitful implementation

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

triển khai hiệu quả thực hiện thành công ứng dụng hiệu quả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fruitful implementation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mang lại kết quả tốt; thành công.

Definition (English Meaning)

Producing good results; successful.

Ví dụ Thực tế với 'Fruitful implementation'

  • "The meeting was very fruitful, and we reached a consensus on all major issues."

    "Cuộc họp rất hiệu quả, và chúng tôi đã đạt được sự đồng thuận về tất cả các vấn đề chính."

  • "A fruitful implementation of these strategies will lead to increased market share."

    "Việc triển khai hiệu quả các chiến lược này sẽ dẫn đến việc tăng thị phần."

  • "We are looking for a consultant to assist with the fruitful implementation of our new CRM system."

    "Chúng tôi đang tìm kiếm một chuyên gia tư vấn để hỗ trợ việc triển khai hiệu quả hệ thống CRM mới của chúng tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fruitful implementation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: fruitful
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

productive implementation(triển khai hiệu quả)
successful implementation(triển khai thành công)

Trái nghĩa (Antonyms)

unsuccessful implementation(triển khai không thành công)
abortive implementation(triển khai thất bại)

Từ liên quan (Related Words)

project management(quản lý dự án)
strategic planning(hoạch định chiến lược)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý dự án

Ghi chú Cách dùng 'Fruitful implementation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'fruitful' nhấn mạnh đến khả năng sinh hoa trái, đem lại thành quả hữu hình, có giá trị. Nó thường được dùng để mô tả những nỗ lực, công việc, hoặc kế hoạch có kết quả tích cực và đáng kể. Khác với 'successful' chỉ đơn thuần là thành công, 'fruitful' gợi ý về sự phong phú, dồi dào trong kết quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fruitful implementation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)