(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unsuccessful implementation
C1

unsuccessful implementation

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

triển khai không thành công thực hiện không thành công áp dụng không thành công
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsuccessful implementation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc quá trình đưa một kế hoạch, quyết định hoặc ý tưởng vào thực tế nhưng không đạt được kết quả hoặc mục tiêu mong muốn.

Definition (English Meaning)

The act or process of putting a plan, decision, or idea into effect that does not achieve the desired result or outcome.

Ví dụ Thực tế với 'Unsuccessful implementation'

  • "The unsuccessful implementation of the new software led to significant delays."

    "Việc triển khai không thành công phần mềm mới đã dẫn đến sự chậm trễ đáng kể."

  • "An unsuccessful implementation of the marketing campaign resulted in a loss of revenue."

    "Việc triển khai không thành công chiến dịch marketing đã dẫn đến việc mất doanh thu."

  • "The report highlighted the reasons for the unsuccessful implementation of the policy."

    "Báo cáo đã nêu bật những lý do dẫn đến việc triển khai chính sách không thành công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unsuccessful implementation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

failed implementation(triển khai thất bại)
abortive implementation(triển khai dang dở)

Trái nghĩa (Antonyms)

successful implementation(triển khai thành công)
effective implementation(triển khai hiệu quả)

Từ liên quan (Related Words)

project failure(thất bại dự án)
implementation challenges(thách thức triển khai)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý dự án Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Unsuccessful implementation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng trong bối cảnh quản lý dự án, công nghệ thông tin, và kinh doanh để mô tả việc triển khai một cái gì đó thất bại. Nó nhấn mạnh rằng nỗ lực thực hiện đã được thực hiện nhưng không mang lại kết quả như kỳ vọng. 'Unsuccessful implementation' ngụ ý một quá trình đã được bắt đầu, không giống như 'failure to implement' (thất bại trong việc thực hiện) vốn ám chỉ việc không thể bắt đầu quá trình thực hiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'of' được sử dụng để chỉ đối tượng được triển khai không thành công (ví dụ: 'unsuccessful implementation of a new system'). 'in' được sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc ngữ cảnh mà việc triển khai không thành công diễn ra (ví dụ: 'unsuccessful implementation in the healthcare sector').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsuccessful implementation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)