(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ functional fixedness
C1

functional fixedness

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự định hình chức năng tính cố định chức năng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Functional fixedness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiên kiến nhận thức hạn chế một người chỉ sử dụng một đồ vật theo cách mà nó thường được sử dụng theo truyền thống.

Definition (English Meaning)

A cognitive bias that limits a person to using an object only in the way it is traditionally used.

Ví dụ Thực tế với 'Functional fixedness'

  • "Functional fixedness can hinder creative problem-solving because it limits our ability to see alternative uses for objects."

    "Sự định hình chức năng có thể cản trở việc giải quyết vấn đề sáng tạo vì nó hạn chế khả năng của chúng ta trong việc nhìn nhận những cách sử dụng khác của đồ vật."

  • "The classic example of functional fixedness is being unable to see that a hammer can be used to crack nuts."

    "Ví dụ điển hình về sự định hình chức năng là không thể nhận ra rằng một cái búa có thể được sử dụng để đập các loại hạt."

  • "Overcoming functional fixedness is crucial for innovation and adaptability."

    "Vượt qua sự định hình chức năng là rất quan trọng đối với sự đổi mới và khả năng thích ứng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Functional fixedness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: functional fixedness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

design fixation(sự cố định thiết kế)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

cognitive bias(thiên kiến nhận thức)
problem solving(giải quyết vấn đề)
creativity(sáng tạo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Functional fixedness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Functional fixedness ngăn cản khả năng sáng tạo và giải quyết vấn đề bằng cách giới hạn cách chúng ta nhìn nhận và sử dụng các đồ vật. Nó thường được nghiên cứu trong bối cảnh giải quyết vấn đề và sáng tạo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

Functional fixedness *in* problem solving. Functional fixedness *to* inhibit creativity.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Functional fixedness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)