cognitive bias
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cognitive bias'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mô hình sai lệch có hệ thống so với chuẩn mực hoặc tính hợp lý trong phán đoán. Các cá nhân tạo ra 'thực tế xã hội chủ quan' của riêng họ từ nhận thức về thông tin đầu vào.
Definition (English Meaning)
A systematic pattern of deviation from norm or rationality in judgment. Individuals create their own 'subjective social reality' from their perception of the input.
Ví dụ Thực tế với 'Cognitive bias'
-
"Confirmation bias is a common cognitive bias that leads people to seek out information that confirms their existing beliefs."
"Thiên kiến xác nhận là một thiên kiến nhận thức phổ biến khiến mọi người tìm kiếm thông tin xác nhận niềm tin hiện có của họ."
-
"Understanding cognitive biases can help individuals make more rational decisions."
"Hiểu các thiên kiến nhận thức có thể giúp các cá nhân đưa ra những quyết định hợp lý hơn."
-
"Advertisers often exploit cognitive biases to influence consumer behavior."
"Các nhà quảng cáo thường khai thác các thiên kiến nhận thức để gây ảnh hưởng đến hành vi của người tiêu dùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cognitive bias'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cognitive bias
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cognitive bias'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cognitive biases are often studied in psychology and behavioral economics. Chúng là những sai sót trong cách chúng ta suy nghĩ có thể dẫn đến những quyết định phi lý trí. Chúng khác với những lỗi đơn giản; chúng là những khuôn mẫu dự đoán được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: 'cognitive bias in decision-making' (thiên kiến nhận thức trong việc ra quyết định). of: 'a cognitive bias of confirmation' (một thiên kiến nhận thức về sự xác nhận).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cognitive bias'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The expert's opinion on the matter was influenced by cognitive bias.
|
Ý kiến của chuyên gia về vấn đề này đã bị ảnh hưởng bởi thành kiến nhận thức. |
| Phủ định |
She didn't realize that her decision was affected by cognitive bias.
|
Cô ấy đã không nhận ra rằng quyết định của mình bị ảnh hưởng bởi thành kiến nhận thức. |
| Nghi vấn |
Did the research team account for potential cognitive bias in their study?
|
Đội ngũ nghiên cứu có tính đến những thành kiến nhận thức tiềm ẩn trong nghiên cứu của họ không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
People used to believe cognitive bias didn't significantly affect their decisions.
|
Mọi người từng tin rằng thành kiến nhận thức không ảnh hưởng đáng kể đến các quyết định của họ. |
| Phủ định |
Researchers didn't use to understand the pervasive influence of cognitive bias in everyday life.
|
Các nhà nghiên cứu đã từng không hiểu được ảnh hưởng lan rộng của thành kiến nhận thức trong cuộc sống hàng ngày. |
| Nghi vấn |
Did companies use to ignore the potential risks associated with cognitive bias in their strategies?
|
Có phải các công ty từng bỏ qua những rủi ro tiềm ẩn liên quan đến thành kiến nhận thức trong các chiến lược của họ không? |