fuselage
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fuselage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thân máy bay, phần thân chính của máy bay.
Definition (English Meaning)
The main body of an aircraft.
Ví dụ Thực tế với 'Fuselage'
-
"The damage to the fuselage was significant after the hard landing."
"Thiệt hại cho thân máy bay là đáng kể sau cú hạ cánh mạnh."
-
"The fuel tanks are located within the fuselage."
"Các thùng nhiên liệu được đặt bên trong thân máy bay."
-
"Cracks were discovered in the fuselage during the pre-flight inspection."
"Các vết nứt đã được phát hiện trên thân máy bay trong quá trình kiểm tra trước chuyến bay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fuselage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fuselage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fuselage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Fuselage là phần thân kéo dài từ đầu đến đuôi máy bay, thường chứa cabin cho hành khách, khoang chở hàng, và đôi khi là buồng lái. Nó là cấu trúc chính chịu tải của máy bay. Không nên nhầm lẫn với cánh (wings) hay đuôi (tail).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"fuselage of an aircraft" (thân của một máy bay) dùng để chỉ phần thân là một bộ phận của máy bay. "in the fuselage" (trong thân máy bay) dùng để chỉ vị trí bên trong thân máy bay.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fuselage'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.