(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cockpit
B2

cockpit

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

buồng lái khoang lái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cockpit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Buồng lái, khoang lái của máy bay, xe hoặc tàu, nơi điều khiển hoặc định hướng phương tiện.

Definition (English Meaning)

The compartment or space in an aircraft, vehicle, or boat from which it is controlled or navigated.

Ví dụ Thực tế với 'Cockpit'

  • "The pilot sat in the cockpit, ready to take off."

    "Phi công ngồi trong buồng lái, sẵn sàng cất cánh."

  • "The instruments in the cockpit were highly advanced."

    "Các thiết bị trong buồng lái rất tiên tiến."

  • "She skillfully navigated the plane from the cockpit."

    "Cô ấy khéo léo điều khiển máy bay từ buồng lái."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cockpit'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cockpit
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hàng không Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Cockpit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ khu vực điều khiển chính của một phương tiện. Trong máy bay, nó là nơi phi công và các thành viên phi hành đoàn ngồi để điều khiển máy bay. Trong xe đua, nó là khu vực bao quanh người lái xe.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

"In the cockpit" dùng để chỉ vị trí bên trong buồng lái. Ví dụ: "The pilot was in the cockpit preparing for takeoff."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cockpit'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The pilot is in the cockpit, isn't he?
Phi công đang ở trong buồng lái, phải không?
Phủ định
The flight attendant isn't allowed in the cockpit, is she?
Tiếp viên hàng không không được phép vào buồng lái, phải không?
Nghi vấn
You've never flown in the cockpit, have you?
Bạn chưa bao giờ bay trong buồng lái, phải không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the investigation is complete, the engineers will have been examining the cockpit for weeks.
Vào thời điểm cuộc điều tra hoàn tất, các kỹ sư sẽ đã kiểm tra buồng lái trong nhiều tuần.
Phủ định
The pilot won't have been sitting in the cockpit for long when the emergency lights come on.
Phi công sẽ không ngồi trong buồng lái được lâu thì đèn khẩn cấp bật sáng.
Nghi vấn
Will the mechanics have been repairing the cockpit of the damaged plane for a month by the time the next flight is scheduled?
Liệu các thợ máy đã sửa chữa buồng lái của chiếc máy bay bị hư hỏng trong một tháng vào thời điểm chuyến bay tiếp theo được lên lịch không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)