gamut
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gamut'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Toàn bộ phạm vi hoặc giới hạn của một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
The complete range or scope of something.
Ví dụ Thực tế với 'Gamut'
-
"The company offers a gamut of services, from basic consulting to full-scale project management."
"Công ty cung cấp một loạt các dịch vụ, từ tư vấn cơ bản đến quản lý dự án quy mô đầy đủ."
-
"Her performance ran the gamut of emotions."
"Màn trình diễn của cô ấy thể hiện toàn bộ các cung bậc cảm xúc."
-
"The paint colors on offer run the gamut from pale pastels to vibrant jewel tones."
"Màu sơn được cung cấp có đầy đủ các loại, từ màu phấn nhạt đến màu đá quý rực rỡ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gamut'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gamut
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gamut'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'gamut' thường được sử dụng để mô tả một loạt các khả năng, ý kiến, cảm xúc hoặc kinh nghiệm, từ mức độ thấp nhất đến cao nhất hoặc ngược lại. Nó nhấn mạnh sự toàn diện và đầy đủ của một tập hợp. Không nên nhầm lẫn với 'range', vì 'gamut' mang ý nghĩa bao quát hơn, thường ám chỉ một sự thay đổi liên tục và đầy đủ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'across the gamut', nó có nghĩa là trải rộng trên toàn bộ phạm vi. Ví dụ: 'His emotions ran across the gamut from joy to despair.' (Cảm xúc của anh ta trải dài từ vui sướng đến tuyệt vọng). Khi sử dụng 'of', nó thường theo sau bởi danh từ chỉ thứ đang được mô tả phạm vi. Ví dụ: 'The project covers the entire gamut of renewable energy sources.' (Dự án bao gồm toàn bộ phạm vi các nguồn năng lượng tái tạo).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gamut'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the artist had explored the full gamut of emotions in her previous work, her new exhibition focused solely on joy.
|
Mặc dù nghệ sĩ đã khám phá toàn bộ các cung bậc cảm xúc trong tác phẩm trước đây của mình, triển lãm mới của cô chỉ tập trung vào niềm vui. |
| Phủ định |
Even though the review suggested the novel covered the entire gamut of human experience, it didn't resonate with me.
|
Mặc dù bài đánh giá gợi ý rằng cuốn tiểu thuyết bao trùm toàn bộ phạm vi trải nghiệm của con người, nhưng nó không gây được tiếng vang với tôi. |
| Nghi vấn |
Since the project requires a wide gamut of skills, do you think you possess the necessary expertise?
|
Vì dự án đòi hỏi một loạt các kỹ năng, bạn có nghĩ rằng bạn sở hữu chuyên môn cần thiết không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had explored the full gamut of options, she would be more confident now.
|
Nếu cô ấy đã khám phá toàn bộ các lựa chọn, cô ấy sẽ tự tin hơn bây giờ. |
| Phủ định |
If they hadn't considered the entire gamut of possibilities, they wouldn't be regretting their decision now.
|
Nếu họ không cân nhắc toàn bộ các khả năng, họ sẽ không hối hận về quyết định của mình bây giờ. |
| Nghi vấn |
If he had understood the full gamut of her emotions, would he be feeling so lost now?
|
Nếu anh ấy đã hiểu hết toàn bộ cảm xúc của cô ấy, liệu anh ấy có cảm thấy lạc lõng đến vậy bây giờ không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist's work displays the full gamut of human emotions.
|
Tác phẩm của nghệ sĩ thể hiện toàn bộ các cung bậc cảm xúc của con người. |
| Phủ định |
The presentation didn't cover the entire gamut of potential solutions.
|
Bài thuyết trình đã không bao gồm toàn bộ phạm vi các giải pháp tiềm năng. |
| Nghi vấn |
Does the proposed budget address the full gamut of necessary expenses?
|
Ngân sách đề xuất có giải quyết đầy đủ các chi phí cần thiết không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist will be exploring the full gamut of colors in his next exhibition.
|
Nghệ sĩ sẽ khám phá toàn bộ gam màu trong triển lãm tiếp theo của anh ấy. |
| Phủ định |
The presentation won't be covering the entire gamut of the topic; it will only focus on key aspects.
|
Bài thuyết trình sẽ không bao gồm toàn bộ phạm vi của chủ đề; nó sẽ chỉ tập trung vào các khía cạnh chính. |
| Nghi vấn |
Will the new software be addressing the entire gamut of user needs?
|
Liệu phần mềm mới có đáp ứng toàn bộ các nhu cầu của người dùng không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her emotions are a gamut of joy and sorrow.
|
Cảm xúc của cô ấy là một loạt các cung bậc giữa niềm vui và nỗi buồn. |
| Phủ định |
The artist's work does not usually cover the full gamut of human experience; he focuses on grief.
|
Công việc của người nghệ sĩ thường không bao gồm toàn bộ phạm vi trải nghiệm của con người; anh ấy tập trung vào nỗi đau. |
| Nghi vấn |
Does the software offer the full gamut of editing options?
|
Phần mềm có cung cấp đầy đủ các tùy chọn chỉnh sửa không? |