gastropod
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gastropod'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loài động vật thân mềm thuộc lớp Chân bụng (Gastropoda), ví dụ như ốc sên, sên trần, hoặc hà biển, thường có vỏ cuộn xoắn ốc.
Definition (English Meaning)
A mollusk of the large class Gastropoda, such as a snail, slug, or limpet, typically having a spirally coiled shell.
Ví dụ Thực tế với 'Gastropod'
-
"Snails are among the most common gastropods found in gardens."
"Ốc sên là một trong những loài chân bụng phổ biến nhất được tìm thấy trong vườn."
-
"The diversity of gastropods in coral reefs is astonishing."
"Sự đa dạng của các loài chân bụng trong các rặng san hô là đáng kinh ngạc."
-
"Gastropods play an important role in many ecosystems."
"Động vật chân bụng đóng một vai trò quan trọng trong nhiều hệ sinh thái."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gastropod'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gastropod
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gastropod'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'gastropod' được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và thường xuất hiện trong các tài liệu về động vật học, sinh học biển hoặc sinh thái học. Nó mô tả một nhóm động vật rất đa dạng với nhiều hình dạng và kích thước khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gastropod'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.