(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gastropod
C1

gastropod

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

động vật chân bụng lớp chân bụng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gastropod'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loài động vật thân mềm thuộc lớp Chân bụng (Gastropoda), ví dụ như ốc sên, sên trần, hoặc hà biển, thường có vỏ cuộn xoắn ốc.

Definition (English Meaning)

A mollusk of the large class Gastropoda, such as a snail, slug, or limpet, typically having a spirally coiled shell.

Ví dụ Thực tế với 'Gastropod'

  • "Snails are among the most common gastropods found in gardens."

    "Ốc sên là một trong những loài chân bụng phổ biến nhất được tìm thấy trong vườn."

  • "The diversity of gastropods in coral reefs is astonishing."

    "Sự đa dạng của các loài chân bụng trong các rặng san hô là đáng kinh ngạc."

  • "Gastropods play an important role in many ecosystems."

    "Động vật chân bụng đóng một vai trò quan trọng trong nhiều hệ sinh thái."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gastropod'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gastropod
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

snail(ốc sên)
slug(sên trần)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

mollusk(động vật thân mềm)
bivalve(động vật hai mảnh vỏ)
cephalopod(động vật chân đầu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học

Ghi chú Cách dùng 'Gastropod'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'gastropod' được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và thường xuất hiện trong các tài liệu về động vật học, sinh học biển hoặc sinh thái học. Nó mô tả một nhóm động vật rất đa dạng với nhiều hình dạng và kích thước khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gastropod'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)