gazetted
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gazetted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được công bố trên công báo chính thức, đặc biệt liên quan đến các bổ nhiệm hoặc thông báo pháp lý.
Definition (English Meaning)
Published in an official gazette, especially in relation to appointments or legal notices.
Ví dụ Thực tế với 'Gazetted'
-
"The new regulations were gazetted last week."
"Các quy định mới đã được công bố trên công báo vào tuần trước."
-
"The area was gazetted as a national park."
"Khu vực đó đã được công bố là một công viên quốc gia."
-
"All changes to the law must be gazetted."
"Tất cả các thay đổi đối với luật pháp phải được công bố trên công báo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gazetted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: gazette
- Adjective: gazetted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gazetted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'gazetted' thường được dùng để chỉ việc một thông tin gì đó, đặc biệt là thông tin về một quyết định hành chính, một bổ nhiệm, hoặc một thay đổi pháp lý, đã được chính thức công bố trên công báo. Công báo là một ấn phẩm chính thức của chính phủ, dùng để thông báo các quyết định, luật lệ, và thông tin quan trọng khác. Việc 'gazetted' một thông tin có nghĩa là thông tin đó đã được xác thực và có hiệu lực pháp lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gazetted'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The national park was gazetted in 1952.
|
Vườn quốc gia được công báo thành lập năm 1952. |
| Phủ định |
That decision was not gazetted, so it's not official.
|
Quyết định đó không được công bố, vì vậy nó không chính thức. |
| Nghi vấn |
Was the new regulation gazetted last week?
|
Quy định mới đã được công bố vào tuần trước phải không? |