withheld
Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Withheld'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ phân từ và quá khứ đơn của 'withhold': giữ lại; kìm lại; không cho, không phát hành hoặc không cho phép.
Definition (English Meaning)
Past participle and past tense of 'withhold': to hold back; restrain; keep from giving, releasing, or allowing.
Ví dụ Thực tế với 'Withheld'
-
"The company withheld information about the safety risks."
"Công ty đã giữ lại thông tin về các rủi ro an toàn."
-
"The payment was withheld because of a dispute."
"Khoản thanh toán đã bị giữ lại vì một tranh chấp."
-
"Her consent was forcibly withheld."
"Sự đồng ý của cô ấy đã bị cưỡng ép giữ lại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Withheld'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: withhold
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Withheld'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'withheld' thường được sử dụng để chỉ hành động giữ lại thông tin, tiền bạc, hoặc sự cho phép một cách có chủ ý. Nó có thể mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự che giấu hoặc kiểm soát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'from', 'withheld' thường mang nghĩa ngăn chặn ai đó khỏi việc nhận hoặc sử dụng một cái gì đó. Ví dụ: 'Information was withheld from the public.' (Thông tin đã bị giữ lại từ công chúng.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Withheld'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.