(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ withheld
C1

withheld

Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

bị giữ lại bị che giấu bị kìm lại không được cung cấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Withheld'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ phân từ và quá khứ đơn của 'withhold': giữ lại; kìm lại; không cho, không phát hành hoặc không cho phép.

Definition (English Meaning)

Past participle and past tense of 'withhold': to hold back; restrain; keep from giving, releasing, or allowing.

Ví dụ Thực tế với 'Withheld'

  • "The company withheld information about the safety risks."

    "Công ty đã giữ lại thông tin về các rủi ro an toàn."

  • "The payment was withheld because of a dispute."

    "Khoản thanh toán đã bị giữ lại vì một tranh chấp."

  • "Her consent was forcibly withheld."

    "Sự đồng ý của cô ấy đã bị cưỡng ép giữ lại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Withheld'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

held back(giữ lại)
concealed(che giấu)
suppressed(kìm nén)

Trái nghĩa (Antonyms)

released(phát hành)
revealed(tiết lộ)
disclosed(công khai)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Tài chính Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Withheld'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'withheld' thường được sử dụng để chỉ hành động giữ lại thông tin, tiền bạc, hoặc sự cho phép một cách có chủ ý. Nó có thể mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự che giấu hoặc kiểm soát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Khi sử dụng 'from', 'withheld' thường mang nghĩa ngăn chặn ai đó khỏi việc nhận hoặc sử dụng một cái gì đó. Ví dụ: 'Information was withheld from the public.' (Thông tin đã bị giữ lại từ công chúng.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Withheld'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)