(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ genealogy
C1

genealogy

noun

Nghĩa tiếng Việt

gia phả phả hệ sự khảo cứu gia phả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Genealogy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nguồn gốc, sự hình thành và phát triển của một người, một dòng họ hoặc một nhóm người; gia phả, phả hệ, sự khảo cứu gia phả.

Definition (English Meaning)

A record or account of the ancestry and descent of a person, family, or group.

Ví dụ Thực tế với 'Genealogy'

  • "She spent years tracing the genealogy of her family."

    "Cô ấy đã dành nhiều năm để truy tìm gia phả của gia đình mình."

  • "The website provides tools for people to explore their genealogy."

    "Trang web cung cấp các công cụ để mọi người khám phá gia phả của họ."

  • "He's been doing genealogy research for over a decade."

    "Anh ấy đã nghiên cứu gia phả hơn một thập kỷ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Genealogy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: genealogy
  • Adjective: genealogical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pedigree(dòng dõi, phả hệ)
ancestry(tổ tiên, dòng dõi)
family tree(cây gia phả)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

heritage(di sản)
lineage(dòng dõi)
descent(sự phát sinh, dòng dõi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Nghiên cứu gia phả

Ghi chú Cách dùng 'Genealogy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Genealogy không chỉ đơn thuần là liệt kê tên tuổi mà còn là nghiên cứu về lịch sử và mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình qua nhiều thế hệ. Nó bao gồm việc thu thập thông tin về ngày sinh, ngày mất, hôn nhân, nghề nghiệp và các sự kiện quan trọng khác trong cuộc đời của tổ tiên. Phân biệt với 'family history' (lịch sử gia đình), genealogy tập trung nhiều hơn vào việc xác định mối quan hệ huyết thống và dòng dõi, trong khi family history có thể bao gồm nhiều khía cạnh khác của cuộc sống gia đình, như phong tục tập quán, truyền thống và các câu chuyện kể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

‘Genealogy of’: Thường dùng để chỉ gia phả của một người hoặc một nhóm người cụ thể. Ví dụ: 'The genealogy of the royal family' (Gia phả của hoàng tộc).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Genealogy'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had more free time, I would delve into my family's genealogy to uncover interesting stories.
Nếu tôi có nhiều thời gian rảnh hơn, tôi sẽ đi sâu vào gia phả của gia đình mình để khám phá những câu chuyện thú vị.
Phủ định
If I didn't know about genealogical research methods, I wouldn't be able to trace my ancestors back several generations.
Nếu tôi không biết về các phương pháp nghiên cứu gia phả, tôi sẽ không thể lần theo dấu vết tổ tiên của mình qua nhiều thế hệ.
Nghi vấn
Would you understand your cultural heritage better if you studied genealogy?
Bạn có hiểu rõ hơn về di sản văn hóa của mình nếu bạn nghiên cứu về gia phả không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The family's genealogical history is being meticulously researched by professional historians.
Lịch sử phả hệ của gia đình đang được các nhà sử học chuyên nghiệp nghiên cứu tỉ mỉ.
Phủ định
That country's genealogy records are not being made available to the public.
Hồ sơ phả hệ của quốc gia đó không được cung cấp cho công chúng.
Nghi vấn
Can the complete genealogy of the royal family be traced back to the medieval period?
Liệu phả hệ đầy đủ của hoàng gia có thể được truy ngược về thời trung cổ không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He's really interested in genealogy, isn't he?
Anh ấy thực sự quan tâm đến gia phả học, phải không?
Phủ định
They aren't tracing their genealogical roots, are they?
Họ không truy tìm nguồn gốc phả hệ của họ, phải không?
Nghi vấn
Genealogy isn't her favorite hobby, is it?
Gia phả học không phải là sở thích yêu thích của cô ấy, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)