lineage
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lineage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dòng dõi, tông tích; sự nối dõi, sự kế thừa.
Definition (English Meaning)
The sequence of families from which a person, animal, or plant is descended.
Ví dụ Thực tế với 'Lineage'
-
"He is proud of his royal lineage."
"Anh ấy tự hào về dòng dõi hoàng tộc của mình."
-
"The museum traces the lineage of the ancient pottery."
"Bảo tàng này truy vết nguồn gốc của đồ gốm cổ đại."
-
"Understanding the lineage of a language can reveal a great deal about its history."
"Hiểu được nguồn gốc của một ngôn ngữ có thể tiết lộ rất nhiều điều về lịch sử của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lineage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lineage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lineage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'lineage' thường được dùng để chỉ nguồn gốc hoặc dòng dõi gia đình, đặc biệt là khi muốn nhấn mạnh đến tính lịch sử hoặc sự cao quý của dòng dõi đó. Nó khác với 'ancestry' (tổ tiên) ở chỗ 'lineage' tập trung vào sự liên tục và thứ tự các thế hệ, trong khi 'ancestry' chỉ đơn giản là những người đi trước. 'Descent' (sự giáng xuống, dòng dõi) cũng tương tự, nhưng 'lineage' thường mang tính trang trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
lineage *of* someone/something: chỉ dòng dõi của ai đó/cái gì đó.
lineage *from* someone/something: chỉ dòng dõi bắt nguồn từ ai đó/cái gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lineage'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That his lineage was traced back to royalty surprised everyone at the historical society.
|
Việc dòng dõi của anh ta được truy về hoàng tộc đã làm mọi người ở hội sử học ngạc nhiên. |
| Phủ định |
Whether their lineage is pure is not something the historians can definitively determine.
|
Liệu dòng dõi của họ có thuần khiết hay không không phải là điều mà các nhà sử học có thể xác định chắc chắn. |
| Nghi vấn |
Whether the candidate's lineage will affect his chances of winning the election is uncertain.
|
Việc dòng dõi của ứng cử viên có ảnh hưởng đến cơ hội thắng cử của anh ta hay không vẫn chưa chắc chắn. |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you research your family history, you will discover more about your lineage.
|
Nếu bạn nghiên cứu lịch sử gia đình, bạn sẽ khám phá ra nhiều điều hơn về dòng dõi của mình. |
| Phủ định |
If the documents are lost, we won't be able to trace the lineage of this artifact.
|
Nếu các tài liệu bị mất, chúng ta sẽ không thể truy tìm dòng dõi của hiện vật này. |
| Nghi vấn |
Will she understand her cultural identity if she investigates her lineage?
|
Liệu cô ấy có hiểu được bản sắc văn hóa của mình nếu cô ấy tìm hiểu về dòng dõi của mình không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The historian will trace the lineage of the royal family.
|
Nhà sử học sẽ truy tìm dòng dõi của gia đình hoàng gia. |
| Phủ định |
She is not going to investigate the lineage of that artifact.
|
Cô ấy sẽ không điều tra nguồn gốc của cổ vật đó. |
| Nghi vấn |
Will they claim a direct lineage from the ancient emperors?
|
Liệu họ có tuyên bố dòng dõi trực hệ từ các vị hoàng đế cổ đại không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His lineage is important to the club.
|
Dòng dõi của anh ấy rất quan trọng đối với câu lạc bộ. |
| Phủ định |
She does not care about lineage.
|
Cô ấy không quan tâm đến dòng dõi. |
| Nghi vấn |
Does he know his lineage?
|
Anh ấy có biết dòng dõi của mình không? |