generalized
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Generalized'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được tổng quát hóa, khái quát hóa; không cụ thể hoặc chi tiết.
Definition (English Meaning)
Made general or universal; not specific or detailed.
Ví dụ Thực tế với 'Generalized'
-
"The generalized theory explains a wide range of phenomena."
"Lý thuyết tổng quát giải thích một phạm vi rộng lớn các hiện tượng."
-
"The model uses generalized linear equations."
"Mô hình sử dụng các phương trình tuyến tính tổng quát."
-
"A generalized fear of public speaking is common."
"Một nỗi sợ nói trước đám đông tổng quát là phổ biến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Generalized'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: generalize
- Adjective: generalized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Generalized'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "generalized" thường được dùng để mô tả một ý tưởng, quy tắc, hoặc kết luận đã được mở rộng để áp dụng cho nhiều trường hợp hơn, thay vì chỉ một trường hợp cụ thể. Nó nhấn mạnh sự loại bỏ các chi tiết cụ thể để tập trung vào các đặc điểm chung. So sánh với "generic" (chung chung), "generalized" ám chỉ một quá trình chủ động làm cho cái gì đó trở nên tổng quát hơn, trong khi "generic" đơn thuần chỉ sự thiếu đặc thù.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"generalized to" (tổng quát hóa cho): Áp dụng một nguyên tắc hoặc kết luận từ một tình huống cụ thể sang một tình huống tổng quát hơn. Ví dụ: "The findings were generalized to the entire population."
"generalized for" (tổng quát hóa cho): Điều chỉnh hoặc sửa đổi một cái gì đó để nó phù hợp với nhiều trường hợp khác nhau. Ví dụ: "The software was generalized for different operating systems."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Generalized'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The research generalized the results to the entire population.
|
Nghiên cứu đã khái quát hóa kết quả cho toàn bộ dân số. |
| Phủ định |
The study did not generalize the findings to other age groups.
|
Nghiên cứu không khái quát hóa các phát hiện cho các nhóm tuổi khác. |
| Nghi vấn |
Did the speaker generalize his opinion to represent everyone's views?
|
Có phải diễn giả đã khái quát hóa ý kiến của mình để đại diện cho quan điểm của mọi người không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we generalize the problem, we will find a simpler solution.
|
Nếu chúng ta khái quát hóa vấn đề, chúng ta sẽ tìm thấy một giải pháp đơn giản hơn. |
| Phủ định |
If the report doesn't generalize the findings, the board won't understand the implications.
|
Nếu báo cáo không khái quát hóa các phát hiện, hội đồng quản trị sẽ không hiểu được những tác động. |
| Nghi vấn |
Will they generalize the results if the sample size is small?
|
Liệu họ có khái quát hóa các kết quả nếu kích thước mẫu nhỏ không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Generalize the findings to the entire population, please.
|
Vui lòng khái quát hóa những phát hiện cho toàn bộ dân số. |
| Phủ định |
Don't generalize the situation based on one instance.
|
Đừng khái quát hóa tình hình dựa trên một trường hợp duy nhất. |
| Nghi vấn |
Do generalize the results carefully to avoid biases.
|
Hãy khái quát hóa các kết quả một cách cẩn thận để tránh sai lệch. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The generalized approach to the problem proved effective.
|
Cách tiếp cận tổng quát cho vấn đề này đã chứng tỏ hiệu quả. |
| Phủ định |
The report did not present a generalized view of the market trends.
|
Báo cáo không trình bày một cái nhìn tổng quát về xu hướng thị trường. |
| Nghi vấn |
Is the data presented in a generalized format?
|
Dữ liệu có được trình bày ở định dạng tổng quát không? |