genetic modification
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Genetic modification'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình thay đổi gen của một sinh vật.
Definition (English Meaning)
The process of altering the genes of an organism.
Ví dụ Thực tế với 'Genetic modification'
-
"Genetic modification of crops can increase yields and resistance to pests."
"Việc biến đổi gen cây trồng có thể làm tăng năng suất và khả năng kháng sâu bệnh."
-
"The debate over the safety of genetic modification continues."
"Cuộc tranh luận về sự an toàn của biến đổi gen vẫn tiếp diễn."
-
"Genetic modification has revolutionized agriculture."
"Biến đổi gen đã cách mạng hóa ngành nông nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Genetic modification'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: genetic modification
- Adjective: genetically modified
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Genetic modification'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Genetic modification" đề cập đến sự can thiệp trực tiếp vào vật liệu di truyền của một sinh vật, thường là để cải thiện đặc tính hoặc tạo ra các đặc tính mới. Nó khác với lai tạo truyền thống (traditional breeding) ở chỗ nó cho phép chuyển gen trực tiếp giữa các loài không liên quan. Cần phân biệt với 'gene editing' (chỉnh sửa gen), mặc dù thường được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng 'gene editing' thường ám chỉ các kỹ thuật chính xác hơn, như CRISPR, để chỉnh sửa các gen cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"genetic modification of plants/animals": đề cập đến việc chỉnh sửa gen của thực vật/động vật. "genetic modification in agriculture/medicine": đề cập đến việc ứng dụng chỉnh sửa gen trong nông nghiệp/y học.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Genetic modification'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By 2050, scientists will have perfected the process of genetic modification to eliminate inherited diseases.
|
Đến năm 2050, các nhà khoa học sẽ hoàn thiện quy trình biến đổi gen để loại bỏ các bệnh di truyền. |
| Phủ định |
By the time the new regulations are implemented, many countries won't have adopted genetically modified crops.
|
Vào thời điểm các quy định mới được thực hiện, nhiều quốc gia sẽ không chấp nhận các loại cây trồng biến đổi gen. |
| Nghi vấn |
Will the public have fully accepted genetic modification of food by the end of the decade?
|
Liệu công chúng sẽ hoàn toàn chấp nhận biến đổi gen thực phẩm vào cuối thập kỷ này? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists are currently implementing genetic modification to enhance crop yields.
|
Các nhà khoa học hiện đang thực hiện biến đổi gen để tăng năng suất cây trồng. |
| Phủ định |
They are not genetically modifying all of the seeds; only a small percentage.
|
Họ không biến đổi gen tất cả các hạt giống; chỉ một tỷ lệ nhỏ. |
| Nghi vấn |
Are farmers still debating whether they are going to use genetically modified organisms this year?
|
Nông dân vẫn đang tranh luận liệu họ có nên sử dụng sinh vật biến đổi gen trong năm nay không? |