genetically modified
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Genetically modified'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được biến đổi vật liệu di truyền bằng kỹ thuật di truyền.
Ví dụ Thực tế với 'Genetically modified'
-
"Most of the corn grown in the US is genetically modified."
"Phần lớn ngô được trồng ở Hoa Kỳ là ngô biến đổi gen."
-
"Genetically modified foods are a subject of much debate."
"Thực phẩm biến đổi gen là một chủ đề gây tranh cãi."
-
"Scientists are developing genetically modified crops that are resistant to drought."
"Các nhà khoa học đang phát triển các loại cây trồng biến đổi gen có khả năng chống chịu hạn hán."
Từ loại & Từ liên quan của 'Genetically modified'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: modify
- Adjective: genetically modified
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Genetically modified'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các sinh vật (thực vật, động vật, vi sinh vật) mà DNA của chúng đã được thay đổi bằng các phương pháp kỹ thuật di truyền. Sự thay đổi này có thể nhằm mục đích cải thiện các đặc tính của sinh vật, chẳng hạn như tăng năng suất cây trồng, khả năng kháng sâu bệnh hoặc cải thiện giá trị dinh dưỡng. Cần phân biệt với các phương pháp lai tạo truyền thống, vốn cũng thay đổi đặc tính di truyền nhưng không can thiệp trực tiếp vào DNA ở cấp độ phân tử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Có thể sử dụng 'in' khi nói về việc biến đổi gen trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'genetically modified in agriculture' (biến đổi gen trong nông nghiệp).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Genetically modified'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.