gentlemanliness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gentlemanliness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phẩm chất của một quý ông; hành vi lịch sự, nhã nhặn và đáng kính.
Definition (English Meaning)
The quality of being a gentleman; courteous, polite, and honorable behavior.
Ví dụ Thực tế với 'Gentlemanliness'
-
"His gentlemanliness impressed everyone at the party."
"Sự lịch thiệp của anh ấy đã gây ấn tượng với mọi người tại bữa tiệc."
-
"She admired his gentlemanliness and good manners."
"Cô ấy ngưỡng mộ sự lịch thiệp và cách cư xử tốt của anh ấy."
-
"The old code of gentlemanliness is rarely followed these days."
"Ngày nay, quy tắc ứng xử của quý ông xưa ít được tuân thủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gentlemanliness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gentlemanliness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gentlemanliness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này nhấn mạnh đến những phẩm chất tốt đẹp mà một người đàn ông nên có, bao gồm sự lịch thiệp, tôn trọng và tinh thần thượng võ. Nó thường được sử dụng để mô tả hành vi hoặc cách cư xử mẫu mực. Khác với "gentility" (sự quý phái, thường liên quan đến địa vị xã hội), "gentlemanliness" tập trung vào phẩm chất đạo đức và hành vi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Gentlemanliness of character" ám chỉ phẩm chất quý ông trong tính cách của một người.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gentlemanliness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.