(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chivalry
C1

chivalry

noun

Nghĩa tiếng Việt

tinh thần hiệp sĩ phép lịch sự, ga lăng đạo đức hiệp sĩ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chivalry'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hệ thống hiệp sĩ thời trung cổ với các quy tắc tôn giáo, đạo đức và xã hội.

Definition (English Meaning)

The medieval knightly system with its religious, moral, and social code.

Ví dụ Thực tế với 'Chivalry'

  • "The age of chivalry is long gone, but its ideals still resonate."

    "Thời đại hiệp sĩ đã qua từ lâu, nhưng những lý tưởng của nó vẫn còn vang vọng."

  • "He displayed old-fashioned chivalry by offering her his seat."

    "Anh ấy thể hiện sự ga lăng theo kiểu cổ điển bằng cách nhường ghế cho cô ấy."

  • "The code of chivalry dictated how knights should behave."

    "Bộ quy tắc hiệp sĩ quy định cách các hiệp sĩ nên cư xử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chivalry'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: chivalry
  • Adjective: chivalrous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

discourtesy(sự bất lịch sự)
rudeness(sự thô lỗ)

Từ liên quan (Related Words)

knight(hiệp sĩ)
courtly love(tình yêu phong nhã)
honor(danh dự)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Xã hội học Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Chivalry'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chivalry ban đầu là một bộ quy tắc ứng xử dành cho các hiệp sĩ thời trung cổ, nhấn mạnh các đức tính như danh dự, lòng dũng cảm, sự lịch thiệp và sự bảo vệ người yếu thế. Ngày nay, nó thường được dùng để chỉ những hành vi lịch sự, tôn trọng và ga lăng, đặc biệt là đối với phụ nữ. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng từ này có thể mang sắc thái cổ điển hoặc thậm chí là sáo rỗng nếu không được sử dụng cẩn thận. So sánh với 'gallantry', từ này cũng chỉ sự ga lăng, nhưng có thể mang ý nghĩa rộng hơn, không nhất thiết phải gắn liền với những quy tắc ứng xử truyền thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of towards

'Chivalry of' thường được sử dụng để chỉ những phẩm chất thuộc về chivalry nói chung. Ví dụ: 'The chivalry of knights'. 'Chivalry towards' được sử dụng để chỉ hành động chivalry hướng đến một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'Chivalry towards women'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chivalry'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The knight, who demonstrated chivalry towards the damsel, was highly respected.
Hiệp sĩ, người đã thể hiện tinh thần hiệp sĩ đối với thiếu nữ, được rất kính trọng.
Phủ định
That's not chivalry, which many believe to be a thing of the past, but simple politeness.
Đó không phải là tinh thần hiệp sĩ, mà nhiều người tin là một điều của quá khứ, mà chỉ là sự lịch sự đơn giản.
Nghi vấn
Is chivalry, which some consider outdated, still relevant in modern society?
Liệu tinh thần hiệp sĩ, mà một số người coi là lỗi thời, vẫn còn phù hợp trong xã hội hiện đại không?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, his chivalry is truly admirable!
Ồ, tinh thần hiệp sĩ của anh ấy thật đáng ngưỡng mộ!
Phủ định
Alas, there is no chivalrous behavior to be seen here.
Than ôi, không có hành vi hiệp sĩ nào được nhìn thấy ở đây cả.
Nghi vấn
My goodness, is chivalry truly dead?
Trời ơi, tinh thần hiệp sĩ có thực sự đã chết?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you show chivalry to her, she will definitely appreciate your kindness.
Nếu bạn thể hiện sự hào hiệp với cô ấy, cô ấy chắc chắn sẽ đánh giá cao lòng tốt của bạn.
Phủ định
If he doesn't act chivalrously, she won't respect him.
Nếu anh ấy không hành xử một cách hào hiệp, cô ấy sẽ không tôn trọng anh ấy.
Nghi vấn
Will he be considered a true gentleman if he displays chivalry in his actions?
Liệu anh ấy có được coi là một quý ông thực sự nếu anh ấy thể hiện sự hào hiệp trong hành động của mình không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Be chivalrous and offer her your seat.
Hãy ga lăng và nhường chỗ cho cô ấy.
Phủ định
Don't forget chivalry when you're on a date.
Đừng quên sự ga lăng khi bạn hẹn hò.
Nghi vấn
Please show chivalry to everyone, always.
Làm ơn hãy luôn thể hiện sự ga lăng với mọi người.

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
In the past, chivalrous behavior was considered to be expected of gentlemen.
Trong quá khứ, hành vi hiệp sĩ được coi là điều được mong đợi ở những quý ông.
Phủ định
Chivalry is not always shown in modern society.
Tinh thần hiệp sĩ không phải lúc nào cũng được thể hiện trong xã hội hiện đại.
Nghi vấn
Is chivalry being displayed less and less in today's world?
Phải chăng tinh thần hiệp sĩ ngày càng ít được thể hiện trong thế giới ngày nay?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish he were more chivalrous towards her; she deserves to be treated with respect.
Tôi ước anh ấy cư xử lịch thiệp hơn với cô ấy; cô ấy xứng đáng được đối xử tôn trọng.
Phủ định
If only people wouldn't assume chivalry is dead; there are still good people out there.
Giá như mọi người đừng cho rằng tinh thần hiệp sĩ đã chết; vẫn còn những người tốt ngoài kia.
Nghi vấn
If only society would value chivalry more, would we see a decrease in disrespect towards others?
Giá như xã hội coi trọng tinh thần hiệp sĩ hơn, liệu chúng ta có thấy sự thiếu tôn trọng đối với người khác giảm bớt không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)