genus
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Genus'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bậc phân loại chính trong sinh học, đứng trên loài (species) và dưới họ (family), được biểu thị bằng một tên Latinh viết hoa.
Definition (English Meaning)
A principal taxonomic category that ranks above species and below family, and is denoted by a capitalized Latin name.
Ví dụ Thực tế với 'Genus'
-
"The genus *Felis* includes various species of small cats."
"Chi *Felis* bao gồm nhiều loài mèo nhỏ khác nhau."
-
"This new species belongs to the same genus as that one."
"Loài mới này thuộc cùng chi với loài kia."
-
"The genus name is always capitalized."
"Tên chi luôn được viết hoa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Genus'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: genus
- Adjective: generic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Genus'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong hệ thống phân loại sinh học, 'genus' là một nhóm các loài có liên quan chặt chẽ với nhau về mặt tiến hóa. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức và phân loại đa dạng sinh học. Ví dụ, chi *Homo* (người) chứa loài *Homo sapiens* (người hiện đại) và các loài đã tuyệt chủng khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
The preposition 'of' is often used to indicate the genus *of* a species (e.g., the genus of the lion is *Panthera*).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Genus'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To classify a species into a specific genus helps scientists understand its evolutionary relationships.
|
Việc phân loại một loài vào một chi cụ thể giúp các nhà khoa học hiểu được các mối quan hệ tiến hóa của nó. |
| Phủ định |
It's important not to oversimplify the definition of a genus, as biological classifications are complex.
|
Điều quan trọng là không nên đơn giản hóa quá mức định nghĩa về một chi, vì các phân loại sinh học rất phức tạp. |
| Nghi vấn |
Why is it crucial to determine the correct genus for a newly discovered organism?
|
Tại sao việc xác định chi chính xác cho một sinh vật mới được phát hiện lại rất quan trọng? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists must classify this organism into a specific genus.
|
Các nhà khoa học phải phân loại sinh vật này vào một chi cụ thể. |
| Phủ định |
We cannot assume this new species belongs to a known genus without further research.
|
Chúng ta không thể cho rằng loài mới này thuộc về một chi đã biết mà không có nghiên cứu thêm. |
| Nghi vấn |
Could the generic name of this plant provide a clue about its genus?
|
Tên chung của loài cây này có thể cung cấp manh mối về chi của nó không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The genus of these plants is widely studied in botany.
|
Chi của những loài cây này được nghiên cứu rộng rãi trong thực vật học. |
| Phủ định |
That generic term is not considered to be properly defined by the scientific community.
|
Thuật ngữ chung chung đó không được cộng đồng khoa học coi là được định nghĩa đúng cách. |
| Nghi vấn |
Is the entire genus believed to be threatened by habitat loss?
|
Có phải toàn bộ chi được cho là đang bị đe dọa bởi mất môi trường sống? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists used to classify this plant into a different genus.
|
Các nhà khoa học đã từng phân loại cây này vào một chi khác. |
| Phủ định |
This generic brand didn't use to be so popular.
|
Thương hiệu chung chung này đã từng không phổ biến như vậy. |
| Nghi vấn |
Did they use to think that all species in that genus were related?
|
Họ đã từng nghĩ rằng tất cả các loài trong chi đó có liên quan đến nhau phải không? |