(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ taxonomy
C1

taxonomy

noun

Nghĩa tiếng Việt

hệ thống phân loại ngành phân loại học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Taxonomy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngành khoa học liên quan đến việc phân loại, đặc biệt là các sinh vật; hệ thống học.

Definition (English Meaning)

The branch of science concerned with classification, especially of organisms; systematics.

Ví dụ Thực tế với 'Taxonomy'

  • "The taxonomy of flowering plants is constantly being revised as new genetic information becomes available."

    "Hệ thống phân loại thực vật có hoa liên tục được sửa đổi khi có thêm thông tin di truyền mới."

  • "The library uses a taxonomy to organize its books."

    "Thư viện sử dụng một hệ thống phân loại để sắp xếp sách của mình."

  • "Understanding the taxonomy of insects is essential for pest control."

    "Hiểu rõ hệ thống phân loại côn trùng là rất cần thiết để kiểm soát sâu bệnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Taxonomy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: taxonomy
  • Adjective: taxonomic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

phylogeny(phát sinh loài) binomial nomenclature(danh pháp hai phần)
domain(giới (trong phân loại sinh học))
kingdom(giới (trong phân loại sinh học))
phylum(ngành (trong phân loại sinh học))
class(lớp (trong phân loại sinh học))
order(bộ (trong phân loại sinh học))
family(họ (trong phân loại sinh học))
genus(chi (trong phân loại sinh học))
species(loài (trong phân loại sinh học))

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Khoa học Thư viện học Khoa học máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Taxonomy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Taxonomy đề cập đến hệ thống phân loại được sử dụng để tổ chức và phân loại các đối tượng hoặc khái niệm, thường là theo một hệ thống phân cấp. Nó nhấn mạnh vào việc xây dựng một khung logic và có cấu trúc để hiểu mối quan hệ giữa các thành phần. Trong sinh học, nó liên quan đến việc đặt tên và phân loại các sinh vật sống dựa trên các đặc điểm chung của chúng. Trong các lĩnh vực khác, nó có thể được sử dụng để phân loại thông tin, kiến thức hoặc các đối tượng khác. Cần phân biệt với 'classification' đơn thuần, vì taxonomy mang tính hệ thống và khoa học hơn, trong khi 'classification' có thể chỉ là sự sắp xếp đơn giản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

* **of:** Sử dụng để chỉ đối tượng được phân loại. Ví dụ: 'The taxonomy of insects.'
* **for:** Sử dụng để chỉ mục đích của việc phân loại. Ví dụ: 'A taxonomy for organizing information.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Taxonomy'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we understand the underlying principles of taxonomy, we will be able to classify new species more efficiently.
Nếu chúng ta hiểu các nguyên tắc cơ bản của phân loại học, chúng ta sẽ có thể phân loại các loài mới hiệu quả hơn.
Phủ định
If the data is incomplete, we won't be able to apply a precise taxonomic classification.
Nếu dữ liệu không đầy đủ, chúng ta sẽ không thể áp dụng một phân loại học chính xác.
Nghi vấn
Will the taxonomic classification be updated if new genetic evidence emerges?
Phân loại học sẽ được cập nhật nếu có bằng chứng di truyền mới xuất hiện chứ?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If scientists had understood the underlying principles of taxonomy better, they would have created a more robust classification system.
Nếu các nhà khoa học hiểu rõ hơn về các nguyên tắc cơ bản của phân loại học, họ đã có thể tạo ra một hệ thống phân loại mạnh mẽ hơn.
Phủ định
If the research team hadn't ignored the existing taxonomic data, they wouldn't have published such a flawed analysis.
Nếu nhóm nghiên cứu không bỏ qua dữ liệu phân loại hiện có, họ đã không xuất bản một phân tích sai sót như vậy.
Nghi vấn
Would the field of biology have advanced more quickly if early researchers had developed a more comprehensive taxonomic framework?
Liệu lĩnh vực sinh học có tiến bộ nhanh hơn nếu các nhà nghiên cứu ban đầu đã phát triển một khuôn khổ phân loại toàn diện hơn không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she finishes her PhD, she will have mastered the taxonomy of rainforest plants.
Vào thời điểm cô ấy hoàn thành chương trình Tiến sĩ, cô ấy sẽ nắm vững hệ thống phân loại thực vật rừng nhiệt đới.
Phủ định
By next year, researchers won't have completely resolved the taxonomic ambiguities within the insect family.
Đến năm sau, các nhà nghiên cứu sẽ chưa giải quyết hoàn toàn những mơ hồ về mặt phân loại học trong họ côn trùng.
Nghi vấn
Will scientists have developed a new taxonomy of marine species by 2030?
Liệu các nhà khoa học có phát triển một hệ thống phân loại mới về các loài sinh vật biển vào năm 2030 không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)