geographically
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Geographically'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Về mặt địa lý.
Definition (English Meaning)
With regard to geography.
Ví dụ Thực tế với 'Geographically'
-
"The population is geographically dispersed across the island."
"Dân số phân tán về mặt địa lý trên khắp hòn đảo."
-
"Geographically, the country is divided into three distinct regions."
"Về mặt địa lý, đất nước được chia thành ba vùng riêng biệt."
-
"The disease is geographically localized in the southern part of the continent."
"Dịch bệnh này được khu trú về mặt địa lý ở khu vực phía nam của lục địa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Geographically'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: geographically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Geographically'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để chỉ cách thức một điều gì đó phân bố, ảnh hưởng hoặc liên quan đến các khu vực địa lý khác nhau. Nó nhấn mạnh yếu tố vị trí và không gian trong một tình huống cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'geographically diverse in terms of climate' (đa dạng về mặt địa lý về khí hậu) hoặc 'geographically dispersed across the country' (phân tán về mặt địa lý trên khắp đất nước).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Geographically'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the two cities are geographically close!
|
Ồ, hai thành phố đó gần nhau về mặt địa lý! |
| Phủ định |
Good heavens, the islands aren't geographically connected!
|
Lạy chúa, những hòn đảo đó không được kết nối về mặt địa lý! |
| Nghi vấn |
Oh my, are they geographically isolated?
|
Ôi trời ơi, chúng có bị cô lập về mặt địa lý không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The island is geographically isolated and has been inhabited for centuries.
|
Hòn đảo này bị cô lập về mặt địa lý và đã có người ở hàng thế kỷ. |
| Phủ định |
The country is not geographically defined by a single mountain range, so it has diverse landscapes.
|
Đất nước này không được xác định về mặt địa lý bởi một dãy núi duy nhất, vì vậy nó có cảnh quan đa dạng. |
| Nghi vấn |
Is the region geographically suited to growing coffee, so it can be exported?
|
Khu vực này có phù hợp về mặt địa lý để trồng cà phê, để nó có thể được xuất khẩu không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The two countries are geographically connected by a narrow land bridge.
|
Hai quốc gia được kết nối về mặt địa lý bằng một dải đất hẹp. |
| Phủ định |
The islands are not geographically isolated, as there are frequent ferry services.
|
Các hòn đảo không bị cô lập về mặt địa lý, vì có các dịch vụ phà thường xuyên. |
| Nghi vấn |
How is Vietnam geographically diverse?
|
Việt Nam đa dạng về mặt địa lý như thế nào? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By 2030, they will have been geographically expanding their business for over a decade.
|
Đến năm 2030, họ sẽ đã mở rộng kinh doanh về mặt địa lý được hơn một thập kỷ. |
| Phủ định |
By the end of the century, the rising sea levels won't have been geographically affecting all coastal areas equally.
|
Đến cuối thế kỷ này, mực nước biển dâng sẽ không ảnh hưởng đến tất cả các khu vực ven biển một cách đồng đều về mặt địa lý. |
| Nghi vấn |
Will the company have been geographically diversifying its operations by the time the new CEO takes over?
|
Liệu công ty có đang đa dạng hóa hoạt động về mặt địa lý vào thời điểm CEO mới nhậm chức không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The surveyors were geographically mapping the region when the storm hit.
|
Các nhà khảo sát đang lập bản đồ khu vực về mặt địa lý thì cơn bão ập đến. |
| Phủ định |
The explorers weren't geographically restricting their search; they were exploring everywhere.
|
Những nhà thám hiểm đã không giới hạn cuộc tìm kiếm của họ về mặt địa lý; họ đã khám phá mọi nơi. |
| Nghi vấn |
Were they geographically isolating the new settlement by building walls?
|
Có phải họ đang cô lập khu định cư mới về mặt địa lý bằng cách xây tường không? |