(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spatially
C1

spatially

adverb

Nghĩa tiếng Việt

về mặt không gian liên quan đến không gian theo không gian
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spatially'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến không gian, về mặt không gian.

Definition (English Meaning)

Relating to space.

Ví dụ Thực tế với 'Spatially'

  • "The data is spatially referenced to specific geographic locations."

    "Dữ liệu được tham chiếu không gian đến các vị trí địa lý cụ thể."

  • "We need to analyze how the disease is spatially distributed."

    "Chúng ta cần phân tích xem căn bệnh này phân bố như thế nào về mặt không gian."

  • "The model takes into account spatially varying parameters."

    "Mô hình này tính đến các tham số thay đổi theo không gian."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spatially'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: spatially
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

spatial(thuộc về không gian)
space(không gian)
geospatial(không gian địa lý)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Vật lý Địa lý Thiết kế Quy hoạch đô thị

Ghi chú Cách dùng 'Spatially'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'spatially' được sử dụng để mô tả mối quan hệ hoặc sự sắp xếp của các đối tượng hoặc hiện tượng trong không gian. Nó thường được dùng trong các lĩnh vực như địa lý, vật lý, toán học, và thiết kế để nhấn mạnh đến vị trí, khoảng cách, hướng, và kích thước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spatially'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the architect designed the building spatially, creating a unique flow.
Ồ, kiến trúc sư đã thiết kế tòa nhà theo không gian, tạo ra một dòng chảy độc đáo.
Phủ định
Well, the pieces weren't spatially arranged to maximize the use of the area.
Chà, các mảnh không được sắp xếp theo không gian để tối đa hóa việc sử dụng khu vực.
Nghi vấn
Hey, was the data spatially analyzed to identify any patterns?
Này, dữ liệu có được phân tích theo không gian để xác định bất kỳ mẫu nào không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Considering the layout of the city, and given the limited space, the buildings are designed spatially, maximizing every square inch.
Xét đến bố cục của thành phố, và với không gian hạn chế, các tòa nhà được thiết kế theo chiều không gian, tối đa hóa từng inch vuông.
Phủ định
Unlike other urban plans, and despite initial expectations, this one was not spatially optimized, resulting in inefficient use of land.
Không giống như các quy hoạch đô thị khác, và bất chấp những kỳ vọng ban đầu, quy hoạch này không được tối ưu hóa về mặt không gian, dẫn đến việc sử dụng đất không hiệu quả.
Nghi vấn
Given the project's constraints, and considering the architect's expertise, was the park spatially planned to accommodate future expansions?
Với những hạn chế của dự án, và xem xét chuyên môn của kiến trúc sư, liệu công viên có được quy hoạch không gian để phù hợp với việc mở rộng trong tương lai không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The architects are going to arrange the furniture spatially to maximize the flow of the room.
Các kiến trúc sư sẽ sắp xếp đồ đạc theo không gian để tối đa hóa sự lưu thông trong phòng.
Phủ định
She isn't going to distribute the images spatially on the page; she prefers a more structured layout.
Cô ấy sẽ không phân phối hình ảnh theo không gian trên trang; cô ấy thích một bố cục có cấu trúc hơn.
Nghi vấn
Are they going to analyze the data spatially to identify patterns?
Họ có định phân tích dữ liệu theo không gian để xác định các mô hình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)