(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ geology
C1

geology

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

địa chất học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Geology'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khoa học nghiên cứu về cấu trúc vật lý và chất cấu tạo của Trái Đất, lịch sử của nó và các quá trình tác động lên nó.

Definition (English Meaning)

The science that deals with the Earth’s physical structure and substance, its history, and the processes that act on it.

Ví dụ Thực tế với 'Geology'

  • "She is studying geology at university."

    "Cô ấy đang học địa chất học tại trường đại học."

  • "The geology of the Grand Canyon is fascinating."

    "Địa chất của Hẻm núi lớn rất hấp dẫn."

  • "He has a degree in geology."

    "Anh ấy có bằng về địa chất học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Geology'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

earth science(khoa học trái đất)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học tự nhiên

Ghi chú Cách dùng 'Geology'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Địa chất học bao gồm nhiều phân ngành như khoáng vật học, thạch học, địa mạo học, cổ sinh vật học, và địa chất thủy văn. Nó khác với địa lý (geography) ở chỗ địa lý nghiên cứu về bề mặt Trái Đất và mối quan hệ giữa con người và môi trường, trong khi địa chất học tập trung vào cấu trúc, thành phần và lịch sử của Trái Đất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Ví dụ: "Research in geology" (Nghiên cứu trong lĩnh vực địa chất học). "The geology of the region" (Địa chất của khu vực này).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Geology'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)