mineralogy
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mineralogy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khoa học nghiên cứu về hóa học, cấu trúc tinh thể và các tính chất vật lý (bao gồm cả quang học) của khoáng vật.
Definition (English Meaning)
The scientific study of the chemistry, crystal structure, and physical (including optical) properties of minerals.
Ví dụ Thực tế với 'Mineralogy'
-
"Mineralogy is essential for understanding the composition of rocks."
"Khoáng vật học rất cần thiết để hiểu thành phần của đá."
-
"She is a professor of mineralogy at the university."
"Cô ấy là giáo sư khoáng vật học tại trường đại học."
-
"The museum has a fascinating collection of minerals for the study of mineralogy."
"Bảo tàng có một bộ sưu tập khoáng vật hấp dẫn để nghiên cứu khoáng vật học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mineralogy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mineralogy
- Adjective: mineralogical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mineralogy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Mineralogy tập trung vào việc xác định, phân loại và nghiên cứu nguồn gốc và sự hình thành của khoáng vật. Nó liên quan mật thiết đến địa chất học, hóa học và vật lý học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in mineralogy (trong lĩnh vực khoáng vật học): dùng để chỉ các nghiên cứu hoặc phương pháp được sử dụng trong khoáng vật học. of mineralogy (của khoáng vật học): dùng để chỉ các đặc điểm, nguyên tắc, hoặc thành phần cấu tạo nên khoáng vật học.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mineralogy'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has developed a strong interest in mineralogy since taking that geology course.
|
Cô ấy đã phát triển một sự quan tâm mạnh mẽ đối với khoáng vật học kể từ khi tham gia khóa học địa chất đó. |
| Phủ định |
They haven't explored the mineralogical aspects of that region yet.
|
Họ vẫn chưa khám phá các khía cạnh khoáng vật học của khu vực đó. |
| Nghi vấn |
Has he published any papers on the mineralogy of rare earth elements?
|
Anh ấy đã xuất bản bất kỳ bài báo nào về khoáng vật học của các nguyên tố đất hiếm chưa? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had studied mineralogy more thoroughly; then I would understand this rock formation better.
|
Tôi ước tôi đã học khoáng vật học kỹ lưỡng hơn; như vậy tôi sẽ hiểu rõ hơn về sự hình thành đá này. |
| Phủ định |
If only she hadn't dismissed mineralogical research as unimportant; now she wouldn't be struggling with this geological survey.
|
Giá như cô ấy đã không bác bỏ nghiên cứu khoáng vật học là không quan trọng; bây giờ cô ấy sẽ không phải vật lộn với cuộc khảo sát địa chất này. |
| Nghi vấn |
If only he could understand mineralogy, would he be able to identify this rare crystal?
|
Giá như anh ấy có thể hiểu về khoáng vật học, liệu anh ấy có thể xác định được tinh thể quý hiếm này không? |