(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ geometric increase
C1

geometric increase

noun

Nghĩa tiếng Việt

tăng trưởng theo cấp số nhân sự gia tăng theo cấp số nhân tăng trưởng hình học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Geometric increase'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tăng trưởng theo cấp số nhân, với một tỷ lệ không đổi trong một đơn vị thời gian, đặc biệt là một sự tăng trưởng rất nhanh.

Definition (English Meaning)

An increase at a constant rate per unit of time, especially one that is very rapid.

Ví dụ Thực tế với 'Geometric increase'

  • "The company experienced a geometric increase in profits after the new product launch."

    "Công ty đã trải qua sự tăng trưởng theo cấp số nhân về lợi nhuận sau khi ra mắt sản phẩm mới."

  • "There has been a geometric increase in the number of cases reported each week."

    "Đã có sự tăng trưởng theo cấp số nhân về số lượng ca bệnh được báo cáo mỗi tuần."

  • "The geometric increase in data volume poses a significant challenge for storage solutions."

    "Sự tăng trưởng theo cấp số nhân về khối lượng dữ liệu đặt ra một thách thức đáng kể cho các giải pháp lưu trữ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Geometric increase'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: geometric increase
  • Adjective: geometric
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

exponential increase(sự tăng trưởng theo hàm mũ)
rapid growth(sự tăng trưởng nhanh chóng)

Trái nghĩa (Antonyms)

arithmetic increase(sự tăng trưởng tuyến tính)
linear growth(sự tăng trưởng tuyến tính)

Từ liên quan (Related Words)

population growth(tăng trưởng dân số)
compound interest(lãi kép)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Kinh tế Thống kê

Ghi chú Cách dùng 'Geometric increase'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'geometric increase' thường được sử dụng để mô tả sự tăng trưởng nhanh chóng và theo hàm mũ. Nó khác với 'arithmetic increase' (tăng tuyến tính), trong đó sự tăng trưởng là một lượng cố định trong mỗi đơn vị thời gian. Sự khác biệt quan trọng nằm ở tốc độ tăng trưởng; geometric increase thể hiện sự tăng trưởng nhanh hơn nhiều so với arithmetic increase. Trong kinh tế, nó thường được dùng để mô tả tăng trưởng dân số, lạm phát hoặc các hiện tượng tương tự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in' thường được sử dụng để chỉ ra lĩnh vực hoặc phạm vi mà geometric increase diễn ra (ví dụ: geometric increase in population). 'of' có thể được sử dụng để chỉ đối tượng bị ảnh hưởng bởi geometric increase (ví dụ: geometric increase of costs).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Geometric increase'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)