(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ geothermal gradient
C1

geothermal gradient

noun

Nghĩa tiếng Việt

độ dốc địa nhiệt gradient địa nhiệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Geothermal gradient'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tốc độ tăng nhiệt độ theo độ sâu tăng dần trong lòng Trái Đất.

Definition (English Meaning)

The rate of increase in temperature with respect to increasing depth in the Earth's interior.

Ví dụ Thực tế với 'Geothermal gradient'

  • "The average geothermal gradient is about 25°C per kilometer of depth."

    "Độ dốc địa nhiệt trung bình là khoảng 25°C trên mỗi kilômét chiều sâu."

  • "High geothermal gradients are often associated with volcanic activity."

    "Độ dốc địa nhiệt cao thường liên quan đến hoạt động núi lửa."

  • "Understanding the geothermal gradient is crucial for geothermal energy exploration."

    "Hiểu rõ độ dốc địa nhiệt là rất quan trọng cho việc thăm dò năng lượng địa nhiệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Geothermal gradient'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: geothermal gradient
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

geothermal step(bước địa nhiệt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

heat flow(dòng nhiệt)
geothermal energy(năng lượng địa nhiệt)
temperature gradient(gradient nhiệt độ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Geothermal gradient'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Geothermal gradient thường được biểu thị bằng độ C trên kilômét (°C/km) hoặc độ F trên feet (°F/ft). Nó không phải là một giá trị cố định mà thay đổi theo vị trí địa lý và cấu trúc địa chất. Gradient địa nhiệt cao có thể chỉ ra hoạt động núi lửa hoặc sự hiện diện của các nguồn năng lượng địa nhiệt có thể khai thác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at of

‘at’ được sử dụng để chỉ vị trí nơi mà gradient được đo hoặc đang được nhắc đến (ví dụ: 'The geothermal gradient at this site is high'). ‘of’ thường được dùng khi nói về bản chất của gradient (ví dụ: 'a geothermal gradient of 25°C/km').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Geothermal gradient'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)