(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ temperature gradient
C1

temperature gradient

noun

Nghĩa tiếng Việt

độ dốc nhiệt độ gradient nhiệt độ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Temperature gradient'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tốc độ thay đổi của nhiệt độ theo khoảng cách.

Definition (English Meaning)

The rate of change of temperature with respect to distance.

Ví dụ Thực tế với 'Temperature gradient'

  • "The temperature gradient across the metal bar was significant, indicating a rapid transfer of heat."

    "Độ dốc nhiệt độ dọc theo thanh kim loại là đáng kể, cho thấy sự truyền nhiệt nhanh chóng."

  • "The temperature gradient in the atmosphere is crucial for understanding weather patterns."

    "Độ dốc nhiệt độ trong khí quyển rất quan trọng để hiểu các hình thái thời tiết."

  • "A steep temperature gradient can cause strong winds."

    "Độ dốc nhiệt độ lớn có thể gây ra gió mạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Temperature gradient'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: temperature gradient
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

heat transfer(truyền nhiệt)
thermal conductivity(độ dẫn nhiệt)
convection(đối lưu)
radiation(bức xạ)
diffusion(khuếch tán)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Nhiệt động lực học Khí tượng học

Ghi chú Cách dùng 'Temperature gradient'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ sự thay đổi nhiệt độ trên một đơn vị khoảng cách. Gradient thường được dùng để chỉ sự thay đổi theo không gian, không theo thời gian. Trong bối cảnh nhiệt, nó mô tả sự thay đổi nhiệt độ giữa hai điểm hoặc trong một vùng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

across in within

‘Across’ dùng khi nói về sự thay đổi nhiệt độ giữa hai điểm hoặc hai khu vực. ‘In’ hoặc ‘within’ dùng để chỉ sự thay đổi nhiệt độ trong một khu vực cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Temperature gradient'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)