temperature gradient
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Temperature gradient'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tốc độ thay đổi của nhiệt độ theo khoảng cách.
Definition (English Meaning)
The rate of change of temperature with respect to distance.
Ví dụ Thực tế với 'Temperature gradient'
-
"The temperature gradient across the metal bar was significant, indicating a rapid transfer of heat."
"Độ dốc nhiệt độ dọc theo thanh kim loại là đáng kể, cho thấy sự truyền nhiệt nhanh chóng."
-
"The temperature gradient in the atmosphere is crucial for understanding weather patterns."
"Độ dốc nhiệt độ trong khí quyển rất quan trọng để hiểu các hình thái thời tiết."
-
"A steep temperature gradient can cause strong winds."
"Độ dốc nhiệt độ lớn có thể gây ra gió mạnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Temperature gradient'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: temperature gradient
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Temperature gradient'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ sự thay đổi nhiệt độ trên một đơn vị khoảng cách. Gradient thường được dùng để chỉ sự thay đổi theo không gian, không theo thời gian. Trong bối cảnh nhiệt, nó mô tả sự thay đổi nhiệt độ giữa hai điểm hoặc trong một vùng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Across’ dùng khi nói về sự thay đổi nhiệt độ giữa hai điểm hoặc hai khu vực. ‘In’ hoặc ‘within’ dùng để chỉ sự thay đổi nhiệt độ trong một khu vực cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Temperature gradient'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.