(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gibber
C1

gibber

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

nói lắp bắp nói lảm nhảm nói không rõ ràng vì sợ hãi/kích động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gibber'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nói nhanh và khó hiểu, thường là trong trạng thái sợ hãi hoặc kích động.

Definition (English Meaning)

To speak rapidly and unintelligibly, often in a state of fear or excitement.

Ví dụ Thực tế với 'Gibber'

  • "The frightened child could only gibber in response to the police officer's questions."

    "Đứa trẻ hoảng sợ chỉ có thể nói lắp bắp để trả lời các câu hỏi của viên cảnh sát."

  • "He was gibbering with fear when he saw the snake."

    "Anh ta nói lắp bắp vì sợ hãi khi nhìn thấy con rắn."

  • "The patient started to gibber incoherently after the injection."

    "Bệnh nhân bắt đầu nói lảm nhảm một cách không mạch lạc sau khi tiêm thuốc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gibber'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: gibber
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

babble(nói lảm nhảm)
mutter(lẩm bẩm)
ramble(nói lan man)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

rave(nói sảng (trong cơn điên hoặc phê thuốc))

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Gibber'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "gibber" thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ việc nói năng lộn xộn, không mạch lạc do cảm xúc mạnh. Nó khác với "chatter" (nói chuyện rôm rả, vui vẻ) hoặc "mumble" (lẩm bẩm, nói không rõ ràng) ở chỗ nhấn mạnh vào sự mất kiểm soát trong lời nói.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gibber'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he is very nervous, he will gibber incoherently.
Nếu anh ấy quá căng thẳng, anh ấy sẽ nói lắp bắp không mạch lạc.
Phủ định
If she doesn't calm down, she will gibber with fear.
Nếu cô ấy không bình tĩnh lại, cô ấy sẽ lắp bắp vì sợ hãi.
Nghi vấn
Will they gibber if they see a ghost?
Liệu họ có nói lắp bắp nếu họ nhìn thấy ma không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)