gibber
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gibber'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nói nhanh và khó hiểu, thường là trong trạng thái sợ hãi hoặc kích động.
Definition (English Meaning)
To speak rapidly and unintelligibly, often in a state of fear or excitement.
Ví dụ Thực tế với 'Gibber'
-
"The frightened child could only gibber in response to the police officer's questions."
"Đứa trẻ hoảng sợ chỉ có thể nói lắp bắp để trả lời các câu hỏi của viên cảnh sát."
-
"He was gibbering with fear when he saw the snake."
"Anh ta nói lắp bắp vì sợ hãi khi nhìn thấy con rắn."
-
"The patient started to gibber incoherently after the injection."
"Bệnh nhân bắt đầu nói lảm nhảm một cách không mạch lạc sau khi tiêm thuốc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gibber'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: gibber
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gibber'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "gibber" thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ việc nói năng lộn xộn, không mạch lạc do cảm xúc mạnh. Nó khác với "chatter" (nói chuyện rôm rả, vui vẻ) hoặc "mumble" (lẩm bẩm, nói không rõ ràng) ở chỗ nhấn mạnh vào sự mất kiểm soát trong lời nói.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gibber'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he is very nervous, he will gibber incoherently.
|
Nếu anh ấy quá căng thẳng, anh ấy sẽ nói lắp bắp không mạch lạc. |
| Phủ định |
If she doesn't calm down, she will gibber with fear.
|
Nếu cô ấy không bình tĩnh lại, cô ấy sẽ lắp bắp vì sợ hãi. |
| Nghi vấn |
Will they gibber if they see a ghost?
|
Liệu họ có nói lắp bắp nếu họ nhìn thấy ma không? |