articulate
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Articulate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng diễn đạt trôi chảy và mạch lạc.
Definition (English Meaning)
Having or showing the ability to speak fluently and coherently.
Ví dụ Thực tế với 'Articulate'
-
"She is an articulate speaker who can easily convey complex ideas."
"Cô ấy là một diễn giả có khả năng diễn đạt tốt, người có thể dễ dàng truyền đạt những ý tưởng phức tạp."
-
"The president needs to articulate a clear vision for the country's future."
"Tổng thống cần phải diễn đạt một tầm nhìn rõ ràng cho tương lai của đất nước."
-
"She is an articulate defender of human rights."
"Cô ấy là một người bảo vệ nhân quyền có khả năng diễn đạt tốt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Articulate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Articulate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'articulate' nhấn mạnh khả năng diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng, logic và dễ hiểu. Nó thường được dùng để miêu tả người có khả năng hùng biện tốt hoặc có khả năng trình bày vấn đề một cách thuyết phục. Khác với 'eloquent' (hùng biện, красноречивый), 'articulate' tập trung vào sự rõ ràng và mạch lạc hơn là vẻ đẹp ngôn từ. 'Fluent' (trôi chảy) chỉ đơn giản là khả năng nói liên tục mà không gặp khó khăn, trong khi 'articulate' đòi hỏi cả sự trôi chảy và khả năng tổ chức ý tưởng tốt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'articulate about/on': có khả năng diễn đạt rõ ràng về một chủ đề cụ thể. Ví dụ: He is very articulate about environmental issues. Anh ấy rất giỏi diễn đạt về các vấn đề môi trường. The speaker was articulate on the topic of climate change. Diễn giả đã diễn đạt rõ ràng về chủ đề biến đổi khí hậu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Articulate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.