(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gilder
B2

gilder

Noun

Nghĩa tiếng Việt

thợ mạ vàng đồng gilder (Hà Lan)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gilder'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người mạ vàng hoặc phủ một lớp vàng mỏng lên bề mặt vật thể.

Definition (English Meaning)

A person who applies gold leaf or other thin covering of gold.

Ví dụ Thực tế với 'Gilder'

  • "The gilder carefully applied the gold leaf to the picture frame."

    "Người thợ mạ vàng cẩn thận dán lá vàng lên khung tranh."

  • "He hired a gilder to restore the antique mirror frame."

    "Ông ấy thuê một thợ mạ vàng để phục chế khung gương cổ."

  • "Before the Euro, the Dutch used the gilder as their currency."

    "Trước khi có đồng Euro, người Hà Lan sử dụng đồng gilder làm tiền tệ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gilder'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gilder
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

gold-leaf applier(người dán lá vàng)
gold plater(người mạ vàng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật và Thủ công

Ghi chú Cách dùng 'Gilder'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'gilder' thường được dùng để chỉ những người thợ chuyên mạ vàng cho các tác phẩm nghệ thuật, đồ trang trí hoặc các bề mặt khác. Công việc này đòi hỏi sự tỉ mỉ và kỹ năng cao để tạo ra một lớp mạ vàng đều và đẹp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gilder'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)