gold leaf
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gold leaf'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vàng được dát mỏng thành những lá mỏng và được sử dụng để mạ vàng.
Ví dụ Thực tế với 'Gold leaf'
-
"The artist used gold leaf to decorate the frame."
"Người nghệ sĩ đã sử dụng lá vàng để trang trí khung tranh."
-
"The dome of the temple was covered in gold leaf."
"Mái vòm của ngôi đền được phủ bằng lá vàng."
-
"Applying gold leaf requires patience and skill."
"Việc dán lá vàng đòi hỏi sự kiên nhẫn và kỹ năng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gold leaf'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gold leaf
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gold leaf'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ các lá vàng mỏng được sử dụng để trang trí hoặc mạ vàng các vật phẩm. Khác với vàng thỏi (gold bar) hay vàng miếng (gold coin) ở hình dạng và mục đích sử dụng. Thường được sử dụng trong nghệ thuật, kiến trúc, và trang trí nội thất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
with (dùng gold leaf với vật liệu khác để tạo ra một sản phẩm mới hoặc để mạ lên bề mặt). on (gold leaf được dán trên bề mặt nào đó).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gold leaf'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new museum opens, the artisans will have applied gold leaf to all the statues.
|
Vào thời điểm bảo tàng mới mở cửa, các nghệ nhân sẽ đã dát vàng lên tất cả các bức tượng. |
| Phủ định |
By next week, they won't have finished decorating the dome with gold leaf.
|
Trước tuần tới, họ sẽ chưa hoàn thành việc trang trí mái vòm bằng lá vàng. |
| Nghi vấn |
Will the restorers have finished applying the gold leaf to the antique frame by the end of the month?
|
Liệu những người phục chế đã hoàn thành việc dát lá vàng lên khung tranh cổ vào cuối tháng chưa? |