given that
ConjunctionNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Given that'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xét thấy rằng; cho rằng; do đó; bởi vì.
Definition (English Meaning)
Considering or accepting that; taking into account that.
Ví dụ Thực tế với 'Given that'
-
"Given that the weather is bad, we should stay inside."
"Xét thấy thời tiết xấu, chúng ta nên ở trong nhà."
-
"Given that he has no experience, I doubt he'll get the job."
"Xét thấy anh ta không có kinh nghiệm, tôi nghi ngờ anh ta sẽ nhận được công việc."
-
"Given that it's raining, we should take an umbrella."
"Vì trời đang mưa, chúng ta nên mang theo ô."
Từ loại & Từ liên quan của 'Given that'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Given that'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Given that" được sử dụng để giới thiệu một lý do hoặc giải thích cho một tuyên bố. Nó thường được sử dụng trong văn viết trang trọng và có thể thay thế cho các cụm từ như "considering that," "seeing that," hoặc "because." Tuy nhiên, "given that" thường mang sắc thái trang trọng hơn. Cần phân biệt với "given" (tính từ) nghĩa là "đã cho, được cho".
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Given that'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.