(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ given that
C1

given that

Conjunction

Nghĩa tiếng Việt

xét thấy cho rằng bởi vì do
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Given that'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xét thấy rằng; cho rằng; do đó; bởi vì.

Definition (English Meaning)

Considering or accepting that; taking into account that.

Ví dụ Thực tế với 'Given that'

  • "Given that the weather is bad, we should stay inside."

    "Xét thấy thời tiết xấu, chúng ta nên ở trong nhà."

  • "Given that he has no experience, I doubt he'll get the job."

    "Xét thấy anh ta không có kinh nghiệm, tôi nghi ngờ anh ta sẽ nhận được công việc."

  • "Given that it's raining, we should take an umbrella."

    "Vì trời đang mưa, chúng ta nên mang theo ô."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Given that'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

considering that(xét thấy rằng)
seeing that(thấy rằng)
in view of the fact that(xét về sự thật là)
because(bởi vì)
since(bởi vì, vì)
as(bởi vì, vì)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Academic Writing Formal Speech

Ghi chú Cách dùng 'Given that'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Given that" được sử dụng để giới thiệu một lý do hoặc giải thích cho một tuyên bố. Nó thường được sử dụng trong văn viết trang trọng và có thể thay thế cho các cụm từ như "considering that," "seeing that," hoặc "because." Tuy nhiên, "given that" thường mang sắc thái trang trọng hơn. Cần phân biệt với "given" (tính từ) nghĩa là "đã cho, được cho".

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Given that'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)