(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ glacial
C1

glacial

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về sông băng chậm chạp lạnh giá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glacial'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến, do, hoặc đặc trưng của sông băng hoặc kỷ băng hà.

Definition (English Meaning)

Relating to, resulting from, or characteristic of glaciers or ice ages.

Ví dụ Thực tế với 'Glacial'

  • "The glacial landscape was breathtaking."

    "Phong cảnh sông băng thật ngoạn mục."

  • "The glacial period dramatically altered the landscape."

    "Thời kỳ băng hà đã thay đổi đáng kể cảnh quan."

  • "The negotiation process was glacial, taking years to reach an agreement."

    "Quá trình đàm phán diễn ra rất chậm chạp, mất nhiều năm để đạt được thỏa thuận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Glacial'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: glacial
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

icy(băng giá)
freezing(đóng băng)
slow(chậm chạp)
gradual(từ từ)

Trái nghĩa (Antonyms)

rapid(nhanh chóng)
fast(nhanh)
warm(ấm áp)

Từ liên quan (Related Words)

ice age(kỷ băng hà)
glacier(sông băng)
moraine(bãi tích)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Khoa học môi trường Khí hậu học

Ghi chú Cách dùng 'Glacial'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi 'glacial' được sử dụng để mô tả một vật thể hoặc một địa điểm, nó có nghĩa là vật thể hoặc địa điểm đó được hình thành hoặc bị ảnh hưởng bởi hoạt động của sông băng. Nó cũng có thể đề cập đến các điều kiện khí hậu lạnh giá của một kỷ băng hà.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in during

'In' có thể được sử dụng để chỉ vị trí hoặc sự tồn tại trong một môi trường băng giá. 'During' có thể được sử dụng để chỉ thời gian trong kỷ băng hà.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Glacial'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)